Bản dịch của từ Oval back trong tiếng Việt

Oval back

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oval back (Noun)

ˈoʊvəl bˈæk
ˈoʊvəl bˈæk
01

Một hình dạng giống như trứng hoặc một hình elip.

A shape resembling an egg or an ellipse.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả một số phong cách nội thất hoặc đồ trang trí.

A term often used to describe certain styles of furniture or decorative items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong sinh học, nó có thể chỉ hình dạng của một số cấu trúc giải phẫu.

In biology, it can refer to the shape of certain anatomical structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oval back cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oval back

Không có idiom phù hợp