Bản dịch của từ Oval back trong tiếng Việt
Oval back
Noun [U/C]

Oval back (Noun)
ˈoʊvəl bˈæk
ˈoʊvəl bˈæk
01
Một hình dạng giống như trứng hoặc một hình elip.
A shape resembling an egg or an ellipse.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong sinh học, nó có thể chỉ hình dạng của một số cấu trúc giải phẫu.
In biology, it can refer to the shape of certain anatomical structures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oval back
Không có idiom phù hợp