Bản dịch của từ Oval back trong tiếng Việt

Oval back

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oval back(Noun)

ˈoʊvəl bˈæk
ˈoʊvəl bˈæk
01

Một hình dạng giống như trứng hoặc một hình elip.

A shape resembling an egg or an ellipse.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả một số phong cách nội thất hoặc đồ trang trí.

A term often used to describe certain styles of furniture or decorative items.

Ví dụ
03

Trong sinh học, nó có thể chỉ hình dạng của một số cấu trúc giải phẫu.

In biology, it can refer to the shape of certain anatomical structures.

Ví dụ