Bản dịch của từ Over daring trong tiếng Việt

Over daring

Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over daring (Adverb)

ˈoʊvɚdɹˌeɪɨŋ
ˈoʊvɚdɹˌeɪɨŋ
01

Theo cách thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc táo bạo.

In a way that shows a willingness to take risks or be bold.

Ví dụ

She always speaks over daringly at the meetings.

Cô ấy luôn nói quá mạo hiểm tại các cuộc họp.

He danced over daringly at the charity event last night.

Anh ấy đã nhảy quá mạo hiểm tại sự kiện từ thiện tối qua.

The comedian joked over daringly about sensitive topics.

Nhà hài đùa quá mạo hiểm về các chủ đề nhạy cảm.

02

Táo bạo đến mức gây sốc hoặc sai trái về mặt đạo đức.

As bold as to be shocking or morally wrong.

Ví dụ

She spoke over daringly about corruption in society.

Cô ấy nói một cách táo bạo về tham nhũng trong xã hội.

The activist protested over daringly against injustice and discrimination.

Người hoạt động chống bất công và phân biệt đã biểu tình một cách táo bạo.

The artist's performance was over daring, pushing boundaries of acceptability.

Màn trình diễn của nghệ sĩ đã vượt quá mức táo bạo, đẩy ranh giới của sự chấp nhận.

Over daring (Verb)

ˈoʊvɚdɹˌeɪɨŋ
ˈoʊvɚdɹˌeɪɨŋ
01

Quá tự tin đến mức không xem xét được rủi ro hoặc nguy hiểm.

Be so overconfident that one failed to consider risks or dangers.

Ví dụ

She over dared to climb the highest peak without proper equipment.

Cô ấy quá mạo hiểm khi leo lên đỉnh cao nhất mà không có thiết bị đúng.

He over dares to speak out against the government without fear.

Anh ấy quá mạo hiểm khi phát biểu chống lại chính phủ mà không sợ hãi.

They over dared to confront the gang leader directly and suffered consequences.

Họ quá mạo hiểm khi đối mặt trực tiếp với trùm băng đảng và chịu hậu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over daring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over daring

Không có idiom phù hợp