Bản dịch của từ Over daring trong tiếng Việt
Over daring

Over daring (Adverb)
She always speaks over daringly at the meetings.
Cô ấy luôn nói quá mạo hiểm tại các cuộc họp.
He danced over daringly at the charity event last night.
Anh ấy đã nhảy quá mạo hiểm tại sự kiện từ thiện tối qua.
The comedian joked over daringly about sensitive topics.
Nhà hài đùa quá mạo hiểm về các chủ đề nhạy cảm.
She spoke over daringly about corruption in society.
Cô ấy nói một cách táo bạo về tham nhũng trong xã hội.
The activist protested over daringly against injustice and discrimination.
Người hoạt động chống bất công và phân biệt đã biểu tình một cách táo bạo.
The artist's performance was over daring, pushing boundaries of acceptability.
Màn trình diễn của nghệ sĩ đã vượt quá mức táo bạo, đẩy ranh giới của sự chấp nhận.
Over daring (Verb)
Quá tự tin đến mức không xem xét được rủi ro hoặc nguy hiểm.
Be so overconfident that one failed to consider risks or dangers.
She over dared to climb the highest peak without proper equipment.
Cô ấy quá mạo hiểm khi leo lên đỉnh cao nhất mà không có thiết bị đúng.
He over dares to speak out against the government without fear.
Anh ấy quá mạo hiểm khi phát biểu chống lại chính phủ mà không sợ hãi.
They over dared to confront the gang leader directly and suffered consequences.
Họ quá mạo hiểm khi đối mặt trực tiếp với trùm băng đảng và chịu hậu quả.
Từ "over daring" thường được sử dụng để mô tả hành động có phần quá táo bạo hoặc liều lĩnh, vượt quá giới hạn an toàn hoặc chấp nhận được. Trong bối cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau. Các từ thay thế phổ biến có thể là "reckless" hoặc "bold", nhưng "over daring" thường mang sắc thái tiêu cực hơn, chỉ ra sự không khôn ngoan trong quyết định.
Từ "over daring" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "over" có nghĩa là "quá mức" và "daring" từ gốc Latinh "dare" có nghĩa là "dám". Từ "dare" xuất phát từ tiếng Latinh "dare", mang ý nghĩa là sự dũng cảm hoặc táo bạo. Trong lịch sử, "over daring" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyết định táo bạo vượt quá giới hạn thông thường, phản ánh sự tự tin thái quá và có thể dẫn đến rủi ro. Cách sử dụng hiện tại nhấn mạnh vào tính liều lĩnh và thiếu thận trọng trong hành vi.
Từ "over daring" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự liều lĩnh quá mức, thường liên quan đến hành vi xã hội hoặc quyết định cá nhân. Trong các tình huống này, "over daring" thường mô tả những hành động vượt quá giới hạn chấp nhận được, làm nổi bật căng thẳng giữa sự tự tin và liều lĩnh.