Bản dịch của từ Overall rate trong tiếng Việt

Overall rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overall rate (Noun)

ˈoʊvɚˌɔl ɹˈeɪt
ˈoʊvɚˌɔl ɹˈeɪt
01

Một đánh giá hoặc đánh giá tổng quát về một thứ gì đó.

A general assessment or evaluation of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tổng số lượng của một cái gì đó, thường được diễn đạt dưới dạng tỷ lệ hoặc phần trăm.

The total amount of something, often expressed as a ratio or percentage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo về một đặc điểm hoặc sự xuất hiện cụ thể liên quan đến một bối cảnh rộng hơn.

A measure of a particular characteristic or occurrence in relation to a broader context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overall rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Overall, the attendance in the summer was generally much higher than that in the winter, with their peak time being at midday [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] Overall, the employment for both males and females in all four countries saw a substantial decline over the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] Overall, the employment for both males and females in all four listed countries saw a substantial decline after 30 years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Overall rate

Không có idiom phù hợp