Bản dịch của từ Overall rate trong tiếng Việt
Overall rate

Overall rate (Noun)
Một đánh giá hoặc đánh giá tổng quát về một thứ gì đó.
A general assessment or evaluation of something.
Một thước đo về một đặc điểm hoặc sự xuất hiện cụ thể liên quan đến một bối cảnh rộng hơn.
A measure of a particular characteristic or occurrence in relation to a broader context.
Cụm từ "overall rate" đề cập đến tỷ lệ tổng thể, thường được sử dụng trong các phân tích thống kê, báo cáo tài chính hoặc đánh giá hiệu suất. Nó giúp tóm tắt và đánh giá một chỉ số bằng cách kết hợp nhiều yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, có thể sự lựa chọn từ ngữ hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


