Bản dịch của từ Overcharged trong tiếng Việt

Overcharged

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcharged (Verb)

ˈoʊvɚtʃˈɑɹdʒd
ˈoʊvɚtʃˈɑɹdʒd
01

Tính giá quá cao cho (ai đó) cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

Charge someone too high a price for goods or services.

Ví dụ

The shop overcharged me for the dress.

Cửa hàng đã tính giá quá cao cho chiếc váy.

I hope they don't overcharge us for the event tickets.

Tôi hy vọng họ sẽ không tính giá cao vé sự kiện cho chúng tôi.

Did the repair service overcharge you for fixing the laptop?

Dịch vụ sửa chữa đã tính giá quá cao cho việc sửa laptop của bạn chưa?

Dạng động từ của Overcharged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overcharge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overcharged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overcharged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overcharges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overcharging

Overcharged (Adjective)

ˈoʊvɚtʃˈɑɹdʒd
ˈoʊvɚtʃˈɑɹdʒd
01

Đã trả quá nhiều tiền cho một cái gì đó.

Having paid too much money for something.

Ví dụ

She felt overcharged for the subpar service at the restaurant.

Cô ấy cảm thấy bị tính giá quá cao cho dịch vụ kém tại nhà hàng.

He was not overcharged for the high-quality products he purchased online.

Anh ấy không bị tính giá quá cao cho các sản phẩm chất lượng cao mà anh ấy mua trực tuyến.

Were you overcharged for the faulty phone repair at the store?

Bạn có bị tính giá quá cao cho việc sửa chữa điện thoại lỗi tại cửa hàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overcharged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcharged

Không có idiom phù hợp