Bản dịch của từ Overcharged trong tiếng Việt
Overcharged

Overcharged (Verb)
The shop overcharged me for the dress.
Cửa hàng đã tính giá quá cao cho chiếc váy.
I hope they don't overcharge us for the event tickets.
Tôi hy vọng họ sẽ không tính giá cao vé sự kiện cho chúng tôi.
Did the repair service overcharge you for fixing the laptop?
Dịch vụ sửa chữa đã tính giá quá cao cho việc sửa laptop của bạn chưa?
Dạng động từ của Overcharged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcharge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcharged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcharged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcharges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcharging |
Overcharged (Adjective)
She felt overcharged for the subpar service at the restaurant.
Cô ấy cảm thấy bị tính giá quá cao cho dịch vụ kém tại nhà hàng.
He was not overcharged for the high-quality products he purchased online.
Anh ấy không bị tính giá quá cao cho các sản phẩm chất lượng cao mà anh ấy mua trực tuyến.
Were you overcharged for the faulty phone repair at the store?
Bạn có bị tính giá quá cao cho việc sửa chữa điện thoại lỗi tại cửa hàng không?
Họ từ
Từ "overcharged" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tính phí cao hơn mức hợp lý hoặc cần thiết, thường liên quan đến thương mại hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh của tiếng Anh Anh, "overcharge" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là xúc phạm hoặc làm phiền ai đó, mà ít khi xảy ra trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "overcharged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "charge", bắt nguồn từ tiếng Latin "carricare", có nghĩa là "chở" hoặc "tính phí". Tiền tố "over-" trong tiếng Anh thể hiện sự vượt quá. Sự kết hợp của chúng phản ánh ý nghĩa hiện tại của "overcharged", thể hiện tình trạng bị tính phí cao hơn mức thông thường hoặc hợp lý. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các giao dịch tài chính và thương mại, khi người tiêu dùng thường gặp tình huống bị tính phí không công bằng.
Từ "overcharged" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong bối cảnh tài chính hoặc thương mại. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự không công bằng trong giao dịch tiền tệ, nơi một cá nhân hoặc tổ chức bị tính phí cao hơn mức hợp lý. Bên cạnh đó, nó cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề về tiêu dùng hoặc dịch vụ.