Bản dịch của từ Overcharges trong tiếng Việt
Overcharges

Overcharges (Verb)
The company overcharges customers for basic social services every month.
Công ty tính phí quá cao cho dịch vụ xã hội cơ bản hàng tháng.
They do not overcharge for their community programs and events.
Họ không tính phí quá cao cho các chương trình và sự kiện cộng đồng.
Do some organizations overcharge for social support services?
Có phải một số tổ chức tính phí quá cao cho dịch vụ hỗ trợ xã hội không?
Dạng động từ của Overcharges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcharge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcharged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcharged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcharges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcharging |
Overcharges (Noun Countable)
Many companies face overcharges from suppliers during economic downturns.
Nhiều công ty phải đối mặt với việc bị tính phí quá cao từ nhà cung cấp trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
The government does not allow overcharges for essential services like electricity.
Chính phủ không cho phép việc tính phí quá cao cho các dịch vụ thiết yếu như điện.
Are there any overcharges reported in the recent utility bills?
Có báo cáo nào về việc tính phí quá cao trong hóa đơn tiện ích gần đây không?
Họ từ
"Overcharges" là danh từ chỉ các khoản phí hoặc tiền trả vượt quá mức cần thiết hoặc thỏa thuận ban đầu. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, nhấn mạnh việc tính phí không công bằng hoặc quá mức cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, "overcharge" có thể được sử dụng dưới dạng động từ, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể thấy "overcharging" - quá trình xảy ra trong tình huống này. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh và phương pháp giao tiếp.
Từ "overcharges" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ "over-" (hơn, vượt quá) kết hợp với "charge" (tín dụng, phí tổn), xuất phát từ tiếng Pháp cổ "chargier". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này liên quan đến việc tính phí nhiều hơn mức cần thiết hoặc thỏa thuận. Ngày nay, "overcharges" thường được sử dụng để chỉ hành động thu phí quá mức trong các giao dịch thương mại hoặc dịch vụ, phản ánh sự không công bằng trong trách nhiệm tài chính.
Từ "overcharges" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài chính, thương mại và dịch vụ, đặc biệt trong các lĩnh vực như bán lẻ và ngân hàng. Trong các thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bài đọc về kinh doanh hoặc tình huống khiếu nại. Nó ít phổ biến trong phần Viết và Nói, nơi chủ đề thường tập trung vào các khía cạnh chung hơn của cuộc sống hàng ngày. "Overcharges" thường được dùng khi thảo luận về các khoản phí không hợp lý hoặc sai lầm trong thanh toán dịch vụ.