Bản dịch của từ Overcharges trong tiếng Việt

Overcharges

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcharges (Verb)

ˈoʊvɚtʃɑɹdʒɪz
ˈoʊvɚtʃɑɹdʒɪz
01

Tính phí quá nhiều cho một cái gì đó.

To charge too much for something.

Ví dụ

The company overcharges customers for basic social services every month.

Công ty tính phí quá cao cho dịch vụ xã hội cơ bản hàng tháng.

They do not overcharge for their community programs and events.

Họ không tính phí quá cao cho các chương trình và sự kiện cộng đồng.

Do some organizations overcharge for social support services?

Có phải một số tổ chức tính phí quá cao cho dịch vụ hỗ trợ xã hội không?

Dạng động từ của Overcharges (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overcharge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overcharged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overcharged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overcharges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overcharging

Overcharges (Noun Countable)

ˈoʊvɚtʃɑɹdʒɪz
ˈoʊvɚtʃɑɹdʒɪz
01

Hành động tính phí quá nhiều cho một cái gì đó.

The act of charging too much for something.

Ví dụ

Many companies face overcharges from suppliers during economic downturns.

Nhiều công ty phải đối mặt với việc bị tính phí quá cao từ nhà cung cấp trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

The government does not allow overcharges for essential services like electricity.

Chính phủ không cho phép việc tính phí quá cao cho các dịch vụ thiết yếu như điện.

Are there any overcharges reported in the recent utility bills?

Có báo cáo nào về việc tính phí quá cao trong hóa đơn tiện ích gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overcharges cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcharges

Không có idiom phù hợp