Bản dịch của từ Overcharges trong tiếng Việt
Overcharges
Overcharges (Verb)
The company overcharges customers for basic social services every month.
Công ty tính phí quá cao cho dịch vụ xã hội cơ bản hàng tháng.
They do not overcharge for their community programs and events.
Họ không tính phí quá cao cho các chương trình và sự kiện cộng đồng.
Do some organizations overcharge for social support services?
Có phải một số tổ chức tính phí quá cao cho dịch vụ hỗ trợ xã hội không?
Dạng động từ của Overcharges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcharge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcharged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcharged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcharges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcharging |
Overcharges (Noun Countable)
Many companies face overcharges from suppliers during economic downturns.
Nhiều công ty phải đối mặt với việc bị tính phí quá cao từ nhà cung cấp trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
The government does not allow overcharges for essential services like electricity.
Chính phủ không cho phép việc tính phí quá cao cho các dịch vụ thiết yếu như điện.
Are there any overcharges reported in the recent utility bills?
Có báo cáo nào về việc tính phí quá cao trong hóa đơn tiện ích gần đây không?