Bản dịch của từ Overcorrection trong tiếng Việt
Overcorrection

Overcorrection (Noun)
Quang học. chỉnh sửa khiếm khuyết của thấu kính hoặc thị giác để có quang sai ngược lại với quang sai của thấu kính hoặc khiếm khuyết không được chỉnh sửa.
Optics correction of a lens or sight defect so that there is an aberration opposite to that of the uncorrected lens or defect.
The overcorrection in the lens caused a blurry vision for many users.
Sự sửa chữa quá mức trong ống kính gây ra tầm nhìn mờ cho nhiều người dùng.
The overcorrection did not help improve the community's vision issues.
Sự sửa chữa quá mức không giúp cải thiện vấn đề thị lực của cộng đồng.
Did the overcorrection affect the social programs in the city?
Liệu sự sửa chữa quá mức có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong thành phố không?
Overcorrection can lead to misunderstandings in social communication among friends.
Sự sửa đổi quá mức có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội giữa bạn bè.
Many people do not recognize the overcorrection in their social interactions.
Nhiều người không nhận ra sự sửa đổi quá mức trong các tương tác xã hội của họ.
Can overcorrection in social norms create confusion among different cultures?
Liệu sự sửa đổi quá mức trong các chuẩn mực xã hội có gây nhầm lẫn giữa các nền văn hóa không?
Ngôn ngữ học. = "siêu hiệu chỉnh".
Linguistics hypercorrection.
Many students face overcorrection in their spoken English during exams.
Nhiều sinh viên gặp phải sự sửa chữa quá mức khi nói tiếng Anh trong kỳ thi.
Overcorrection does not help learners improve their communication skills effectively.
Sự sửa chữa quá mức không giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Is overcorrection common among non-native speakers in social discussions?
Sự sửa chữa quá mức có phổ biến trong những người nói không phải tiếng mẹ đẻ trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Từ "overcorrection" chỉ hành động sửa chữa một sai sót một cách quá mức, nhằm vượt qua hoặc phản ứng lại một vấn đề cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và ngôn ngữ, khi một cá nhân có thể áp dụng các quy tắc ngữ pháp một cách khắt khe, dẫn đến việc sử dụng không tự nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách dùng từ này, cả hai đều giữ nguyên ý nghĩa và cách viết.
Từ "overcorrection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "correggere", có nghĩa là "sửa" hoặc "chỉnh sửa". Tiền tố "over-" trong tiếng Anh diễn tả sự vượt quá một mức độ nào đó. "Overcorrection" được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa một cách thái quá, dẫn đến những hiệu ứng không mong muốn. Giá trị ngữ nghĩa hiện tại thể hiện sự cần thiết của sự cân bằng trong quy trình điều chỉnh, phản ánh mối quan hệ giữa khái niệm sửa chữa và các hệ quả của nó.
Từ "overcorrection" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy ở mức độ nhất định, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và ngôn ngữ học khi đề cập đến sự can thiệp quá mức nhằm sửa chữa một hành vi hoặc lỗi trong giao tiếp. Do đó, thấu hiểu từ này là cần thiết cho việc phân tích các tình huống giao tiếp hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau.