Bản dịch của từ Overfall trong tiếng Việt

Overfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overfall (Noun)

ˈoʊvəfɑl
ˈoʊvəfɑl
01

Một vùng nước hỗn loạn gây ra bởi dòng chảy mạnh hoặc thủy triều chảy qua sống núi ngầm hoặc do sự giao thoa của các dòng hải lưu.

A turbulent stretch of open water caused by a strong current or tide over a submarine ridge or by a meeting of currents.

Ví dụ

The overfall near the city caused many boats to capsize last week.

Cơn sóng gần thành phố đã khiến nhiều thuyền lật úp tuần trước.

The overfall does not affect the local fishing industry significantly.

Cơn sóng không ảnh hưởng nhiều đến ngành đánh bắt cá địa phương.

Is the overfall dangerous for swimmers during the summer months?

Cơn sóng có nguy hiểm cho người bơi vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overfall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overfall

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.