Bản dịch của từ Overfall trong tiếng Việt
Overfall

Overfall (Noun)
The overfall near the city caused many boats to capsize last week.
Cơn sóng gần thành phố đã khiến nhiều thuyền lật úp tuần trước.
The overfall does not affect the local fishing industry significantly.
Cơn sóng không ảnh hưởng nhiều đến ngành đánh bắt cá địa phương.
Is the overfall dangerous for swimmers during the summer months?
Cơn sóng có nguy hiểm cho người bơi vào mùa hè không?
Từ "overfall" có nghĩa là tình trạng dòng nước đổ nhào xuống từ một vị trí cao hơn, thường xảy ra ở các vùng nước như thác nước hoặc khi nước chảy qua bề mặt không đều. Trong tiếng Anh, "overfall" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thuỷ lý học và hải dương học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này, nhưng trong ngữ cảnh thực tế, "overfall" có thể được dùng để mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc các hệ thống thủy lực.
Từ "overfall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "over" có nghĩa là "trên" và danh từ "fall", xuất phát từ từ gốc tiếng Latin "fallere" nghĩa là "ngã". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ tình trạng nước tràn qua một bờ, thường liên quan đến hiện tượng thủy lực. Ngày nay, "overfall" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biển cả và môi trường, ám chỉ sự mất kiểm soát của nước, liên hệ mật thiết với ý nghĩa ban đầu của từ này.
Từ "overfall" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về hàng hải hoặc tác động của môi trường; trong Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để diễn đạt các tình huống liên quan đến sự đổ vỡ hoặc sự cố. Trong bối cảnh rộng hơn, "overfall" thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc nghiên cứu về an toàn hàng hải.