Bản dịch của từ Overjet trong tiếng Việt
Overjet

Overjet (Noun)
Sự nhô ra phía trước của các răng hàm trên, đặc biệt là các răng cửa, vượt ra ngoài các răng hàm dưới tương ứng; mức độ của việc này.
The forward projection of the upper teeth especially the incisors beyond the corresponding lower teeth the extent of this.
Many teenagers have an overjet due to poor dental care.
Nhiều thanh thiếu niên có tình trạng răng hô do chăm sóc răng miệng kém.
An overjet does not always cause social anxiety in children.
Tình trạng răng hô không phải lúc nào cũng gây lo âu xã hội cho trẻ em.
What is the average overjet for children in urban areas?
Tình trạng răng hô trung bình của trẻ em ở thành phố là bao nhiêu?
"Overjet" là một thuật ngữ trong lĩnh vực nha khoa, dùng để chỉ khoảng cách giữa răng cửa trên và răng cửa dưới khi hàm ở trong trạng thái nghỉ. Nó thường được đánh giá trong các trường hợp điều trị niềng răng và các vấn đề về khớp cắn. Cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Mỹ, "overjet" có thể nghe sắc nét hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn trong cách phát âm.
Từ “overjet” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với “over-” có nghĩa là “trên” và “jet” từ “jacere”, có nghĩa là “ném” hoặc “phóng”. Từ này được sử dụng để mô tả hiện tượng hàm trên vượt quá hàm dưới trong nha khoa. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt nguồn từ các nghiên cứu về sự khớp cắn và phát triển hàm, phản ánh sự chú ý của ngành nha khoa đối với ảnh hưởng của cấu trúc hàm đến sức khỏe răng miệng.
Từ "overjet" là thuật ngữ chuyên ngành trong nha khoa, chỉ tình trạng hàm trên nhô ra so với hàm dưới. Trong các bài kiểm tra IELTS, tần suất xuất hiện của từ này thấp, thường không xuất hiện trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking do tính chuyên môn và hạn chế trong lĩnh vực sử dụng. Tuy nhiên, "overjet" có thể được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề nha khoa, chỉnh hình hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe răng miệng.