Bản dịch của từ Overlooked trong tiếng Việt
Overlooked

Overlooked (Verb)
She overlooked the importance of citing sources in her essay.
Cô ấy đã bỏ qua việc quan trọng của việc trích dẫn nguồn trong bài luận của mình.
He never overlooks the feedback provided by his IELTS tutor.
Anh ấy không bao giờ bỏ qua phản hồi được cung cấp bởi giáo viên IELTS của mình.
Did you overlook the word limit for task 1 in your writing?
Bạn có bỏ qua giới hạn số từ cho bài tập 1 trong bài viết của mình không?
She overlooked the importance of citing sources in her essay.
Cô ấy đã bỏ qua việc quan trọng của việc trích dẫn nguồn trong bài luận của mình.
Students should not overlook the impact of social media on communication skills.
Học sinh không nên bỏ qua tác động của mạng xã hội đến kỹ năng giao tiếp.
Dạng động từ của Overlooked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overlook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overlooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overlooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overlooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overlooking |
Overlooked (Adjective)
The overlooked issue of mental health is crucial for society.
Vấn đề về sức khỏe tinh thần đã bị bỏ qua quan trọng đối với xã hội.
It's important not to overlook the impact of poverty on education.
Quan trọng không bỏ qua tác động của nghèo đói đối với giáo dục.
Have you ever overlooked the significance of cultural diversity in communities?
Bạn đã bao giờ bỏ qua ý nghĩa của sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng chưa?
The overlooked issue of mental health is crucial in society.
Vấn đề về sức khỏe tinh thần bị bỏ qua quan trọng trong xã hội.
Many people underestimate the impact of overlooked social problems.
Nhiều người đánh giá thấp tác động của các vấn đề xã hội bị bỏ qua.
Dạng tính từ của Overlooked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overlooked Đang bị bỏ qua | More overlooked Bị bỏ qua nhiều hơn | Most overlooked Bị bỏ qua nhiều nhất |
Họ từ
Từ "overlooked" là tính từ có nghĩa là bị bỏ qua hoặc không được chú ý. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "overlooked" thường chỉ việc không nhận ra hoặc đánh giá thấp tầm quan trọng của một điều gì đó. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, câu nói và ngữ cảnh sử dụng có thể phát sinh do sự khác biệt văn hóa giữa hai vùng, ảnh hưởng đến mức độ sử dụng từ này.
Từ "overlooked" xuất phát từ động từ "overlook", được cấu thành từ tiền tố "over-" và động từ "look" trong tiếng Anh. Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ từ Latin "super", mang ý nghĩa là "trên" hoặc "hơn cả". Trong khi đó, "look" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "lucian". "Overlooked" thường mang nghĩa là không được chú ý hoặc bỏ qua điều gì đó quan trọng. Ý nghĩa này phản ánh sự thiếu chú ý, thường do sự áp đảo của các yếu tố khác.
Từ "overlooked" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt những ý kiến về vấn đề không được chú ý hoặc bỏ qua. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, phân tích xã hội, và phê bình, chỉ những khía cạnh hoặc sự kiện mà người khác có thể đã xem nhẹ. Hiện tượng này thường liên quan đến việc thiếu nhận thức hoặc quan tâm đến một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



