Bản dịch của từ Overlook trong tiếng Việt
Overlook

Overlook(Noun)
Một vị trí chỉ huy hoặc quan điểm.
A commanding position or view.
Overlook(Verb)
Có một cái nhìn từ trên cao.
Have a view of from above.
Giám sát.
Dạng động từ của Overlook (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overlook |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overlooked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overlooked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overlooks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overlooking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overlook" có nghĩa là bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động không nhận thấy hoặc không xem xét một chi tiết quan trọng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau. "Overlook" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự thiếu sót trong việc chú ý đến thông tin, tình huống hoặc con người.
Từ "overlook" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "overlagere", nghĩa là "bao phủ" hoặc "che khuất". Trong quá trình phát triển, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang nghĩa "nhìn qua" hoặc "không chú ý đến". Ngày nay, "overlook" không chỉ dùng để chỉ hành động bỏ qua điều gì đó mà còn chỉ việc quan sát một cách tổng quát từ một vị trí cao hơn. Sự chuyển đổi ý nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa việc quan sát và không ghi nhận đối tượng hay sự kiện nào đó.
Từ "overlook" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả việc bỏ qua thông tin hoặc khiếm khuyết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý, đánh giá hoặc thiết kế, khi người ta không chú ý đến các chi tiết quan trọng. Việc nắm vững từ này sẽ giúp thí sinh giải quyết hiệu quả các tình huống ngôn ngữ khác nhau.
Họ từ
Từ "overlook" có nghĩa là bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động không nhận thấy hoặc không xem xét một chi tiết quan trọng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau. "Overlook" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự thiếu sót trong việc chú ý đến thông tin, tình huống hoặc con người.
Từ "overlook" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "overlagere", nghĩa là "bao phủ" hoặc "che khuất". Trong quá trình phát triển, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang nghĩa "nhìn qua" hoặc "không chú ý đến". Ngày nay, "overlook" không chỉ dùng để chỉ hành động bỏ qua điều gì đó mà còn chỉ việc quan sát một cách tổng quát từ một vị trí cao hơn. Sự chuyển đổi ý nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa việc quan sát và không ghi nhận đối tượng hay sự kiện nào đó.
Từ "overlook" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả việc bỏ qua thông tin hoặc khiếm khuyết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý, đánh giá hoặc thiết kế, khi người ta không chú ý đến các chi tiết quan trọng. Việc nắm vững từ này sẽ giúp thí sinh giải quyết hiệu quả các tình huống ngôn ngữ khác nhau.
