Bản dịch của từ Overlooks trong tiếng Việt
Overlooks

Overlooks (Verb)
The tower overlooks the entire city, showcasing its beauty.
Tòa tháp nhìn xuống toàn bộ thành phố, thể hiện vẻ đẹp của nó.
She does not overlook the struggles of the less fortunate.
Cô ấy không xem nhẹ những khó khăn của những người kém may mắn.
Does the park overlook the river or the mountains?
Công viên có nhìn xuống sông hay núi không?
Many people overlook social issues during elections like the 2020 presidential race.
Nhiều người đã bỏ qua các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử năm 2020.
She does not overlook the importance of community service in her town.
Cô ấy không bỏ qua tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng ở thị trấn.
Why do politicians often overlook the needs of the homeless population?
Tại sao các chính trị gia thường bỏ qua nhu cầu của người vô gia cư?
The tower overlooks the entire city of New York.
Tháp nhìn ra toàn bộ thành phố New York.
She does not overlook the social issues in her community.
Cô ấy không bỏ qua các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.
Does the new building overlook the park nearby?
Tòa nhà mới có nhìn ra công viên gần đó không?
Dạng động từ của Overlooks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overlook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overlooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overlooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overlooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overlooking |
Overlooks (Noun)
The park overlooks the city, providing a beautiful view of downtown.
Công viên nhìn ra thành phố, mang đến cái nhìn đẹp về trung tâm.
The café does not overlook the river, making it less popular.
Quán cà phê không nhìn ra sông, làm cho nó ít phổ biến hơn.
Does the building overlook the school playground for better supervision?
Tòa nhà có nhìn ra sân chơi trường học để giám sát tốt hơn không?
Many people overlooks important social issues in their daily lives.
Nhiều người bỏ qua các vấn đề xã hội quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
She does not overlooks the needs of her community.
Cô ấy không bỏ qua nhu cầu của cộng đồng mình.
Why do some politicians overlooks social inequalities?
Tại sao một số chính trị gia lại bỏ qua bất bình đẳng xã hội?
Họ từ
Từ "overlooks" trong tiếng Anh thường mang nghĩa là không chú ý đến hoặc bỏ qua một điều gì đó. Phiên bản động từ của từ này là "overlook", trong khi "overlooks" là dạng số ít hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau trong cả ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng từ "overlook" để chỉ việc không chú ý đến một lỗi trong bài viết hoặc phê bình, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể gợi ý việc "nhìn từ trên cao" về một cảnh quan nào đó.
Từ "overlooks" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "overliccan", trong đó "over" có nghĩa là "trên" và "liccan" có nghĩa là "nhìn" hay "xem xét". Từ này diễn tả hành động nhìn từ một vị trí cao hoặc không chú ý đến điều gì đó. Qua thời gian, ý nghĩa này đã phát triển, không chỉ dừng lại ở việc quan sát vật lý mà còn hàm ý sự bỏ quên hoặc không chú ý đến vấn đề nào đó một cách chủ quan. Sự chuyển đổi này liên kết với cách sử dụng hiện tại của từ, thể hiện sự phớt lờ hoặc thiếu sự chú ý trong quyết định hay đánh giá.
Từ "overlooks" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả địa điểm hoặc phân tích thông tin. Trong Viết và Nói, nó thường liên quan đến việc bỏ qua các chi tiết quan trọng trong một lập luận hoặc thông tin. Ngoài ra, "overlooks" cũng thường được dùng trong bối cảnh kiến trúc hoặc từ quan điểm, khi mô tả tầm nhìn từ một vị trí cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



