Bản dịch của từ Overreach trong tiếng Việt

Overreach

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overreach (Noun)

ˈoʊvɚɹˌitʃ
ˌoʊvəɹɹˈitʃ
01

Chấn thương ở bàn chân trước của ngựa do nó vượt quá giới hạn.

An injury to a forefoot of a horse resulting from its having overreached.

Ví dụ

The horse suffered an overreach during the social event.

Con ngựa bị thương vết chân trong sự kiện xã hội.

The overreach caused the horse to limp during the social gathering.

Vết thương của con ngựa làm nó limping trong buổi tập trung xã hội.

The vet treated the horse's overreach after the social function.

Bác sĩ thú y điều trị vết thương của con ngựa sau sự kiện xã hội.

Overreach (Verb)

ˈoʊvɚɹˌitʃ
ˌoʊvəɹɹˈitʃ
01

Vươn ra quá xa.

Reach out too far.

Ví dụ

She tends to overreach when discussing controversial topics in IELTS speaking.

Cô ấy có xu hướng vượt quá khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong IELTS speaking.

He never overreaches in his writing, always staying within the assigned limits.

Anh ấy không bao giờ vượt quá trong viết của mình, luôn ở trong giới hạn được giao.

Do you think overreaching in IELTS essays can negatively impact your score?

Bạn có nghĩ rằng việc vượt quá trong bài luận IELTS có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn không?

02

Tận dụng tốt hơn bằng cách xảo quyệt; đánh lừa.

Get the better of by cunning outwit.

Ví dụ

She tends to overreach her opponents in debates.

Cô ấy thường vượt qua đối thủ trong các cuộc tranh luận.

Students should avoid overreaching their knowledge in IELTS essays.

Học sinh nên tránh vượt quá kiến thức của mình trong bài luận IELTS.

Does overreaching in social topics lead to misunderstandings or conflicts?

Việc vượt quá trong các chủ đề xã hội có dẫn đến hiểu lầm hoặc xung đột không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overreach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overreach

Không có idiom phù hợp