Bản dịch của từ Overreach trong tiếng Việt
Overreach
Overreach (Noun)
The horse suffered an overreach during the social event.
Con ngựa bị thương vết chân trong sự kiện xã hội.
The overreach caused the horse to limp during the social gathering.
Vết thương của con ngựa làm nó limping trong buổi tập trung xã hội.
The vet treated the horse's overreach after the social function.
Bác sĩ thú y điều trị vết thương của con ngựa sau sự kiện xã hội.
Overreach (Verb)
Vươn ra quá xa.
Reach out too far.
She tends to overreach when discussing controversial topics in IELTS speaking.
Cô ấy có xu hướng vượt quá khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong IELTS speaking.
He never overreaches in his writing, always staying within the assigned limits.
Anh ấy không bao giờ vượt quá trong viết của mình, luôn ở trong giới hạn được giao.
Do you think overreaching in IELTS essays can negatively impact your score?
Bạn có nghĩ rằng việc vượt quá trong bài luận IELTS có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn không?
She tends to overreach her opponents in debates.
Cô ấy thường vượt qua đối thủ trong các cuộc tranh luận.
Students should avoid overreaching their knowledge in IELTS essays.
Học sinh nên tránh vượt quá kiến thức của mình trong bài luận IELTS.
Does overreaching in social topics lead to misunderstandings or conflicts?
Việc vượt quá trong các chủ đề xã hội có dẫn đến hiểu lầm hoặc xung đột không?
Họ từ
Từ "overreach" có nghĩa là hành động vượt quá giới hạn cho phép, thường trong bối cảnh quyền lực hoặc nỗ lực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "overreach" được sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau nhẹ về ngữ cảnh. Ở Mỹ, từ này thường ám chỉ hành động của cơ quan chính phủ hay tổ chức vượt quá quyền hạn; trong khi ở Anh, nó có thể mang ý nghĩa doanh nghiệp hay cá nhân quá tham vọng trong việc đạt được mục tiêu. Sự khác biệt này thể hiện qua cách sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh.
Từ "overreach" xuất phát từ các phần gốc Latinh "over-" có nghĩa là "quá", và "reach" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "yrce", diễn đạt ý nghĩa với việc đạt được hoặc chạm tới. Trong lịch sử, động từ này diễn tả hành động vươn quá xa khả năng hoặc quyền hạn của bản thân. Ngày nay, "overreach" thường được sử dụng để chỉ việc vượt quá giới hạn trong hành động hoặc quyết định, nhất là trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị. Sự chuyển biến này phản ánh sự quan ngại về việc lạm dụng quyền lực.
Từ "overreach" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường xuất hiện khi nói về việc vượt quá giới hạn hoặc quyền hạn, đặc biệt trong pháp lý hoặc quản lý. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả những trường hợp vượt quá khả năng hoặc kỳ vọng trong các lĩnh vực như kinh doanh và chính trị. Sự sử dụng từ này cho thấy tính nghiêm túc trong các vấn đề kiểm soát và cân bằng quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp