Bản dịch của từ Oversights trong tiếng Việt
Oversights

Oversights (Noun)
Một sự thất bại vô ý để thông báo hoặc làm điều gì đó.
An unintentional failure to notice or do something.
Many oversights occurred during the planning of the community event.
Nhiều sự thiếu sót đã xảy ra trong kế hoạch tổ chức sự kiện cộng đồng.
Oversights do not help in improving social programs effectively.
Những sự thiếu sót không giúp cải thiện các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
What oversights were made in the recent charity fundraising campaign?
Những sự thiếu sót nào đã xảy ra trong chiến dịch gây quỹ từ thiện gần đây?
Dạng danh từ của Oversights (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oversight | Oversights |
Oversights (Noun Countable)
The coach noted several oversights during the team's last match against Miami.
Huấn luyện viên đã chỉ ra nhiều thiếu sót trong trận đấu với Miami.
There were no oversights in the planning of the charity soccer event.
Không có thiếu sót nào trong việc lên kế hoạch cho sự kiện bóng đá từ thiện.
What oversights did the players make in the community football tournament?
Các cầu thủ đã mắc phải thiếu sót gì trong giải đấu bóng đá cộng đồng?
Họ từ
"Oversights" là danh từ số nhiều, chỉ những sự thiếu sót hoặc sai lầm do không chú ý hoặc không nhận thấy. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc quản lý, liên quan đến việc không quan sát kỹ lưỡng hoặc bỏ qua các chi tiết quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể phát âm khác nhau do ngữ điệu địa phương.
Từ "oversights" có nguồn gốc từ động từ "oversee", xuất phát từ tiếng Latin "videre", nghĩa là "nhìn thấy". Trong tiếng Anh, "oversee" dần dần phát triển thành một khái niệm liên quan đến việc giám sát hoặc quản lý. "Oversight" ban đầu mang nghĩa giám sát cẩn thận, nhưng về sau đã mở rộng để chỉ cả những điều bất cẩn hoặc thiếu sót trong quá trình giám sát. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa việc giám sát và những thiếu sót có thể xảy ra trong quản lý.
Từ "oversights" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi người viết và tác giả thường nhấn mạnh đến sự thiếu sót hay sai sót trong các quy trình hoặc dự án. Trong ngữ cảnh khác, "oversights" thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý, kinh doanh và pháp lý để chỉ những điều thiếu sót đáng tiếc, ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Từ này cho thấy tầm quan trọng của việc chú ý đến chi tiết trong các hoạt động chuyên môn.