Bản dịch của từ Overtime trong tiếng Việt
Overtime

Overtime(Noun)
Dạng danh từ của Overtime (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Overtime | Overtimes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overtime" chỉ thời gian làm việc vượt quá số giờ quy định trong một khoảng thời gian nhất định, thường là trong một tuần làm việc. Trong tiếng Anh Anh, "overtime" cũng có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Mỹ, tiền lương cho giờ làm thêm thường cao hơn tiêu chuẩn, trong khi ở Anh, quy định này có thể linh hoạt hơn theo hợp đồng lao động.
Từ "overtime" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "over" và "time". "Over" bắt nguồn từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", trong khi "time" xuất phát từ tiếng Latin "tempus", mang ý nghĩa là "thời gian". Từ "overtime" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 20 để chỉ thời gian làm việc vượt quá giới hạn quy định. Khái niệm này hiện nay được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lao động, ám chỉ thời gian làm thêm ngoài giờ làm việc thông thường.
Từ "overtime" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm và quản lý thời gian. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc thảo luận về lịch làm việc. Trong phần Viết và Nói, "overtime" có thể được sử dụng khi bàn luận về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hoặc áp lực trong công việc, phản ánh những tình huống thực tế mà người lao động gặp phải trong môi trường làm việc hiện đại.
Họ từ
Từ "overtime" chỉ thời gian làm việc vượt quá số giờ quy định trong một khoảng thời gian nhất định, thường là trong một tuần làm việc. Trong tiếng Anh Anh, "overtime" cũng có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Mỹ, tiền lương cho giờ làm thêm thường cao hơn tiêu chuẩn, trong khi ở Anh, quy định này có thể linh hoạt hơn theo hợp đồng lao động.
Từ "overtime" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "over" và "time". "Over" bắt nguồn từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", trong khi "time" xuất phát từ tiếng Latin "tempus", mang ý nghĩa là "thời gian". Từ "overtime" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 20 để chỉ thời gian làm việc vượt quá giới hạn quy định. Khái niệm này hiện nay được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lao động, ám chỉ thời gian làm thêm ngoài giờ làm việc thông thường.
Từ "overtime" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm và quản lý thời gian. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc thảo luận về lịch làm việc. Trong phần Viết và Nói, "overtime" có thể được sử dụng khi bàn luận về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hoặc áp lực trong công việc, phản ánh những tình huống thực tế mà người lao động gặp phải trong môi trường làm việc hiện đại.

