Bản dịch của từ Overtime trong tiếng Việt
Overtime

Overtime (Noun)
The soccer match went into overtime due to a tie.
Trận đấu bóng đá đã đi vào thời gia tăng do hòa.
The basketball game ended after two overtimes.
Trận đấu bóng rổ kết thúc sau hai thời gia tăng.
The tennis final was decided in an intense overtime period.
Trận chung kết quần vợt được quyết định trong một thời gia tăng căng thẳng.
Dạng danh từ của Overtime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overtime | Overtimes |
Kết hợp từ của Overtime (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden-death overtime Hiệp phụ tử thần | The hockey game ended in sudden-death overtime. Trận đấu khúc côn cầu kết thúc trong hiệp phụ tử thần. |
Second overtime Thời gian làm thêm thứ hai | The basketball game went into a second overtime period. Trận đấu bóng rổ đã vào thời gian làm thêm lần thứ hai. |
First overtime Làm thêm giờ đầu tiên | She worked her first overtime shift at the hospital. Cô ấy đã làm ca làm thêm đầu tiên tại bệnh viện. |
Excessive overtime Làm thêm giờ quá mức | The company faced criticism for excessive overtime practices. Công ty đối mặt với lời chỉ trích về việc làm thêm quá mức. |
Paid overtime Làm thêm giờ được trả tiền | Employees receive extra payment for working beyond regular hours. Nhân viên nhận tiền thưởng thêm khi làm việc ngoài giờ làm việc thông thường. |
Overtime (Verb)
She often works overtime to meet project deadlines.
Cô ấy thường làm thêm giờ để hoàn thành deadline dự án.
Employees in the company are paid for their overtime work.
Nhân viên trong công ty được trả tiền cho giờ làm thêm.
Many people find it stressful to work overtime regularly.
Nhiều người cảm thấy căng thẳng khi làm thêm giờ thường xuyên.
Họ từ
Từ "overtime" chỉ thời gian làm việc vượt quá số giờ quy định trong một khoảng thời gian nhất định, thường là trong một tuần làm việc. Trong tiếng Anh Anh, "overtime" cũng có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Mỹ, tiền lương cho giờ làm thêm thường cao hơn tiêu chuẩn, trong khi ở Anh, quy định này có thể linh hoạt hơn theo hợp đồng lao động.
Từ "overtime" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "over" và "time". "Over" bắt nguồn từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", trong khi "time" xuất phát từ tiếng Latin "tempus", mang ý nghĩa là "thời gian". Từ "overtime" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 20 để chỉ thời gian làm việc vượt quá giới hạn quy định. Khái niệm này hiện nay được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lao động, ám chỉ thời gian làm thêm ngoài giờ làm việc thông thường.
Từ "overtime" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm và quản lý thời gian. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc thảo luận về lịch làm việc. Trong phần Viết và Nói, "overtime" có thể được sử dụng khi bàn luận về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hoặc áp lực trong công việc, phản ánh những tình huống thực tế mà người lao động gặp phải trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


