Bản dịch của từ Own up to trong tiếng Việt
Own up to

Own up to (Phrase)
Many people own up to their mistakes during the community meeting.
Nhiều người thừa nhận sai lầm của họ trong cuộc họp cộng đồng.
She did not own up to her role in the project failure.
Cô ấy không thừa nhận vai trò của mình trong sự thất bại của dự án.
Will he own up to his actions at the social event?
Liệu anh ấy có thừa nhận hành động của mình tại sự kiện xã hội không?
Thừa nhận đã làm điều gì đó sai trái hoặc đáng xấu hổ.
To admit to having done something wrong or embarrassing
Many people own up to their mistakes during social events.
Nhiều người thừa nhận sai lầm của họ trong các sự kiện xã hội.
She did not own up to her role in the argument.
Cô ấy không thừa nhận vai trò của mình trong cuộc tranh cãi.
Do you think people should own up to their social errors?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên thừa nhận sai lầm xã hội của họ không?
Thú nhận hoặc thừa nhận trách nhiệm về điều gì đó.
To confess or acknowledge responsibility for something
Many people own up to their mistakes in social media discussions.
Nhiều người thừa nhận sai lầm của họ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
She does not own up to her role in the argument.
Cô ấy không thừa nhận vai trò của mình trong cuộc tranh cãi.
Do you think politicians will own up to their failures?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia sẽ thừa nhận thất bại của họ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp