Bản dịch của từ Own up to trong tiếng Việt
Own up to
Phrase

Own up to(Phrase)
ˈoʊn ˈʌp tˈu
ˈoʊn ˈʌp tˈu
01
Thú nhận hoặc thừa nhận trách nhiệm về điều gì đó.
To confess or acknowledge responsibility for something
Ví dụ
03
Thừa nhận đã làm điều gì đó sai trái hoặc đáng xấu hổ.
To admit to having done something wrong or embarrassing
Ví dụ
