Bản dịch của từ Own up to trong tiếng Việt

Own up to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Own up to(Phrase)

ˈoʊn ˈʌp tˈu
ˈoʊn ˈʌp tˈu
01

Thú nhận hoặc thừa nhận trách nhiệm về điều gì đó.

To confess or acknowledge responsibility for something

Ví dụ
02

Chịu trách nhiệm về một hành động hoặc quyết định.

To take ownership of an action or decision

Ví dụ
03

Thừa nhận đã làm điều gì đó sai trái hoặc đáng xấu hổ.

To admit to having done something wrong or embarrassing

Ví dụ