Bản dịch của từ Oxcarbazepine trong tiếng Việt

Oxcarbazepine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxcarbazepine (Noun)

ˌɑkskˌɑɹzəbˈidʒin
ˌɑkskˌɑɹzəbˈidʒin
01

(dược học) thuốc chống co giật và ổn định tâm trạng được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh động kinh, một dẫn xuất cấu trúc của carbamazepine.

Pharmacology an anticonvulsant and moodstabilizing drug used primarily in the treatment of epilepsy a structural derivative of carbamazepine.

Ví dụ

Oxcarbazepine is often prescribed for epilepsy in social support groups.

Oxcarbazepine thường được kê đơn cho bệnh động kinh trong các nhóm hỗ trợ xã hội.

Many people do not know about oxcarbazepine and its benefits.

Nhiều người không biết về oxcarbazepine và lợi ích của nó.

Is oxcarbazepine effective for mood stabilization in social settings?

Oxcarbazepine có hiệu quả trong việc ổn định tâm trạng trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxcarbazepine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxcarbazepine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.