Bản dịch của từ Oxidise trong tiếng Việt
Oxidise

Oxidise (Verb)
Many metals oxidise quickly when exposed to air and moisture.
Nhiều kim loại bị oxi hóa nhanh khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Plastic does not oxidise like metal does in social environments.
Nhựa không bị oxi hóa như kim loại trong các môi trường xã hội.
Do you think food can oxidise when left out at parties?
Bạn có nghĩ rằng thực phẩm có thể bị oxi hóa khi để ngoài tiệc không?
Dạng động từ của Oxidise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oxidise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oxidised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oxidised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oxidises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oxidising |
Oxidise (Noun)
The metal will oxidise quickly in humid environments like New Orleans.
Kim loại sẽ bị oxy hóa nhanh chóng trong môi trường ẩm như New Orleans.
People do not often notice how food can oxidise when exposed.
Mọi người không thường nhận ra thực phẩm có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc.
Can you explain how fruits oxidise when cut and left out?
Bạn có thể giải thích cách trái cây bị oxy hóa khi cắt và để bên ngoài không?
Họ từ
Từ "oxidise" (hay "oxidize" trong tiếng Anh Mỹ) mô tả quá trình khi một chất phản ứng với oxy, dẫn đến sự thay đổi hóa học, thường là sự mất electron. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và vật liệu. Trong tiếng Anh Anh, "oxidise" được phát âm là /ˈɒksɪdaɪz/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈɑːk.sɪ.daɪz/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở âm điệu và cách nhấn trọng âm trong từ.
Từ "oxidise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oxidare", được hình thành từ "oxygenium", có nghĩa là oxy. "Oxy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "oxus", nghĩa là chua, và "genes", nghĩa là tạo ra hoặc sinh ra. Lịch sử từ này được liên kết với quá trình hóa học khi một chất kết hợp với oxy, dẫn đến sự biến đổi hóa học. Ngày nay, "oxidise" được sử dụng để chỉ sự mất điện tử của nguyên tố hoặc hợp chất, thường liên quan đến sự phản ứng với oxy.
Từ "oxidise" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là ở phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "oxidise" thường được sử dụng trong hóa học để mô tả quá trình phản ứng oxi hóa của các chất, cũng như trong công nghiệp, mô tả sự ăn mòn hoặc thay đổi tính chất của vật liệu khi tiếp xúc với không khí hoặc nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp