Bản dịch của từ Oxidise trong tiếng Việt

Oxidise

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxidise (Verb)

ˈɑksɪdaɪz
ˈɑksɪdaɪz
01

Trải qua hoặc gây ra phản ứng trong đó hợp chất hóa học mất một hoặc nhiều electron.

Undergo or cause to undergo a reaction in which a chemical compound loses one or more electrons.

Ví dụ

Many metals oxidise quickly when exposed to air and moisture.

Nhiều kim loại bị oxi hóa nhanh khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

Plastic does not oxidise like metal does in social environments.

Nhựa không bị oxi hóa như kim loại trong các môi trường xã hội.

Do you think food can oxidise when left out at parties?

Bạn có nghĩ rằng thực phẩm có thể bị oxi hóa khi để ngoài tiệc không?

Dạng động từ của Oxidise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oxidise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Oxidised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Oxidised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oxidises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Oxidising

Oxidise (Noun)

ˈɑksɪdaɪz
ˈɑksɪdaɪz
01

Một quá trình trong đó một chất hóa học thay đổi do có thêm oxy.

A process in which a chemical substance changes because of the addition of oxygen.

Ví dụ

The metal will oxidise quickly in humid environments like New Orleans.

Kim loại sẽ bị oxy hóa nhanh chóng trong môi trường ẩm như New Orleans.

People do not often notice how food can oxidise when exposed.

Mọi người không thường nhận ra thực phẩm có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc.

Can you explain how fruits oxidise when cut and left out?

Bạn có thể giải thích cách trái cây bị oxy hóa khi cắt và để bên ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxidise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxidise

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.