Bản dịch của từ Oxidoreductase trong tiếng Việt
Oxidoreductase

Oxidoreductase (Noun)
Bất kỳ enzyme nào xúc tác quá trình oxy hóa đồng thời một cơ chất và khử cơ chất khác. thường xuyên có (các) từ phân biệt xác định (các) chất nền.
Any enzyme that catalyses the simultaneous oxidation of one substrate and the reduction of another frequently with distinguishing words identifying the substrates.
Oxidoreductase enzymes help break down sugars in social gatherings.
Enzyme oxidoreductase giúp phân hủy đường trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Oxidoreductase enzymes do not function well without proper substrates present.
Enzyme oxidoreductase không hoạt động tốt nếu không có chất nền phù hợp.
Do oxidoreductase enzymes influence our social interactions with food?
Liệu enzyme oxidoreductase có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta với thực phẩm không?
Oxidoreductase là một loại enzyme có chức năng xúc tác các phản ứng oxi hóa-khử, trong đó có sự chuyển nhượng electron giữa các phân tử. Enzyme này thường được phân loại theo loại chất nhận electron mà nó tương tác, chẳng hạn như dehydrogenases và oxidases. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học phân tử, cách sử dụng và cách phát âm có thể khác biệt trong các khu vực khác nhau.
Từ "oxidoreductase" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp từ "oxidare" có nghĩa là "thực hiện quá trình oxy hóa" và "reductio" có nghĩa là "giảm thiểu". Đây là một loại enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi năng lượng sinh học bằng cách xúc tác phản ứng oxy hóa-khử. Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ những năm 1960, khi nó được sử dụng để mô tả các enzyme liên quan đến chuyển hóa tế bào, đảm bảo sự sống thông qua việc trao đổi điện tử. Quan hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện chức năng của enzym trong các chu trình sinh hóa rất thiết yếu trong cơ thể sống.
"Oxidoreductase" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học phân tử, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS liên quan đến khoa học đời sống và hóa sinh. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần nghe, nói, đọc, viết của IELTS là thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về enzym và quá trình trao đổi chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu và công bố khoa học liên quan đến sinh hóa, enzym học và sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp