Bản dịch của từ Oxidoreductase trong tiếng Việt
Oxidoreductase
Oxidoreductase (Noun)
Bất kỳ enzyme nào xúc tác quá trình oxy hóa đồng thời một cơ chất và khử cơ chất khác. thường xuyên có (các) từ phân biệt xác định (các) chất nền.
Any enzyme that catalyses the simultaneous oxidation of one substrate and the reduction of another frequently with distinguishing words identifying the substrates.
Oxidoreductase enzymes help break down sugars in social gatherings.
Enzyme oxidoreductase giúp phân hủy đường trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Oxidoreductase enzymes do not function well without proper substrates present.
Enzyme oxidoreductase không hoạt động tốt nếu không có chất nền phù hợp.
Do oxidoreductase enzymes influence our social interactions with food?
Liệu enzyme oxidoreductase có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta với thực phẩm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp