Bản dịch của từ Oxime trong tiếng Việt
Oxime

Oxime (Noun)
Oxime is used in many social science experiments for chemical analysis.
Oxime được sử dụng trong nhiều thí nghiệm khoa học xã hội để phân tích hóa học.
Oxime is not commonly discussed in social studies classes or textbooks.
Oxime không thường được thảo luận trong các lớp học hoặc sách giáo khoa xã hội.
Is oxime relevant to the social impacts of chemical research today?
Oxime có liên quan đến tác động xã hội của nghiên cứu hóa học ngày nay không?
Oxime là một hợp chất hữu cơ có công thức tổng quát R1R2C=NOH, trong đó R1 và R2 là các nhóm hữu cơ khác nhau. Oxime được sử dụng chủ yếu trong quá trình tổng hợp hóa học và trong ngành công nghiệp dược phẩm. Trong tiếng Anh, từ "oxime" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, khi viết, tài liệu khoa học thường yêu cầu sự chính xác trong công thức cấu trúc của oxime để đảm bảo tính nhất quán trong nghiên cứu.
Từ "oxime" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oximus", xuất phát từ từ "oxalic" liên quan đến axit oxalic và "amine", đề cập đến nhóm chức amine. Thuật ngữ này được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 để chỉ các hợp chất hóa học được tạo thành từ phản ứng giữa aldehyde hoặc ketone với hydroxylamine. Ngày nay, oxime được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ, đặc biệt trong tổng hợp và nhận diện hợp chất hữu cơ nhờ tính chất phản ứng đặc trưng của chúng.
Từ "oxime" là một thuật ngữ hóa học không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học hữu cơ hoặc các nghiên cứu khoa học. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể hiện diện trong các đoạn văn khoa học hoặc tiêu đề bài luận, nhưng không được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Oxime thường được nhắc đến trong việc tổng hợp hợp chất hoặc xác định cấu trúc hóa học.