Bản dịch của từ Oxychlorination trong tiếng Việt

Oxychlorination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxychlorination (Noun)

01

Phản ứng clo hóa sử dụng oxy làm chất phản ứng; đặc biệt là clo hóa anken hoặc ankan bằng hydro clorua, oxy và chất xúc tác clorua đồng.

A chlorination reaction which uses oxygen as one of the reactants specifically the chlorination of alkenes or alkanes using hydrogen chloride oxygen and a copper chloride catalyst.

Ví dụ

Oxychlorination is essential for producing high-quality chemicals in industry.

Oxychlorination rất quan trọng trong việc sản xuất hóa chất chất lượng cao trong ngành công nghiệp.

Oxychlorination is not widely known among the general public today.

Oxychlorination không được biết đến rộng rãi trong công chúng hiện nay.

Is oxychlorination commonly used in chemical manufacturing processes worldwide?

Oxychlorination có được sử dụng phổ biến trong các quy trình sản xuất hóa chất trên toàn thế giới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxychlorination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxychlorination

Không có idiom phù hợp