Bản dịch của từ Ozokerite trong tiếng Việt
Ozokerite

Ozokerite (Noun)
Sáp parafin màu nâu hoặc đen xuất hiện tự nhiên trong một số đá phiến và đá sa thạch và trước đây được sử dụng trong nến, chất đánh bóng và vật liệu cách điện.
A brown or black paraffin wax occurring naturally in some shales and sandstones and formerly used in candles polishes and electrical insulation.
Ozokerite was used in many candles made by local artisans in 2023.
Ozokerite đã được sử dụng trong nhiều cây nến do nghệ nhân địa phương làm vào năm 2023.
Many people do not know about ozokerite's historical uses in products.
Nhiều người không biết về các ứng dụng lịch sử của ozokerite trong sản phẩm.
Is ozokerite still used in modern candle making today?
Ozokerite vẫn được sử dụng trong sản xuất nến hiện đại hôm nay không?
Ozokerite là một loại khoáng chất sáp tự nhiên, chủ yếu được hình thành từ hydrocarbons. Nó thường có màu sắc từ vàng nhạt đến nâu tối và được sử dụng trong công nghiệp mỹ phẩm, chế biến thực phẩm và dược phẩm nhờ vào các đặc tính như khả năng giữ nhiệt và tính chất bền vững. Trong khi thuật ngữ này có sự công nhận rộng rãi trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về phát âm hay ngữ nghĩa.
Ozokerite là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và Latin. Từ "ozokerite" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ozein" có nghĩa là "mùi" và "keros" có nghĩa là "sáp". Từ này ám chỉ đến một loại sáp tự nhiên chứa hydrocarbon, tìm thấy chủ yếu trong các tổ hợp dầu mỏ. Khoảng đầu thế kỷ 19, ozokerite được phát hiện và sử dụng trong y học cũng như công nghiệp. Ngày nay, nó được biết đến như một nguyên liệu quan trọng trong ngành mỹ phẩm và sản xuất sáp.
Ozokerite, một loại sáp tự nhiên, có tần suất sử dụng ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, Speaking, Reading và Writing, từ này rất hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành hoá học. Ngoài ra, ozokerite thường được nhắc đến trong lĩnh vực mỹ phẩm và công nghiệp, nơi nó được sử dụng như một thành phần trong sản phẩm chăm sóc da và tạo hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp