Bản dịch của từ P.m. trong tiếng Việt
P.m.
P.m. (Adverb)
The meeting is scheduled for 3 p.m. on Thursday.
Cuộc họp được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều thứ Năm.
I do not prefer social events after 8 p.m.
Tôi không thích các sự kiện xã hội sau 8 giờ tối.
Is the party starting at 6 p.m. or later?
Bữa tiệc bắt đầu lúc 6 giờ chiều hay muộn hơn?
Họ từ
Chữ viết tắt "p.m". là từ viết tắt của cụm từ tiếng Latinh "post meridiem", có nghĩa là "sau buổi trưa". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hệ thống giờ 12 giờ để chỉ thời gian từ 12 giờ trưa đến 11 giờ 59 phút đêm. Tại Mỹ, "p.m". được viết dưới dạng nhỏ và được sử dụng rộng rãi trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, tương tự như ở Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo ngữ điệu của từng khu vực.
Thuật ngữ "p.m". bắt nguồn từ cụm từ Latinh "post meridiem", nghĩa là "sau giữa ngày". Xuất hiện lần đầu trong các tài liệu vào thế kỷ 17, "p.m". được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ trưa đến 11 giờ 59 phút tối. Cách viết tắt này phản ánh sự cần thiết trong việc phân chia thời gian thành hai khung giờ chính thức, từ đó giúp con người dễ dàng quản lý thời gian trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "p.m". (post meridiem) thường được sử dụng trong ngôn ngữ thi cử IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, với tần suất trung bình thấp đến vừa phải khi thí sinh có thể đề cập đến thời gian trong các ngữ cảnh thực tế. Trong các văn bản học thuật và cuộc sống hàng ngày, "p.m". chủ yếu được sử dụng để chỉ thời gian buổi chiều, thường xuất hiện trong các lịch trình, thời gian biểu hoặc cuộc hẹn chính thức. Từ này không phổ biến trong các tình huống trang trọng hơn như văn bản học thuật hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp