Bản dịch của từ Package enclosure trong tiếng Việt

Package enclosure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Package enclosure (Noun)

pˈækədʒ ɛnklˈoʊʒɚ
pˈækədʒ ɛnklˈoʊʒɚ
01

Một vật thể được sử dụng để chứa thứ gì đó, thường để vận chuyển hoặc lưu trữ.

An object used to contain something, typically for transport or storage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bó item, đặc biệt trong bối cảnh thương mại hoặc tiếp thị.

A bundle of items, particularly in a commercial or marketing context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lớp bảo vệ hoặc hộp chứa cho một sản phẩm.

A protective cover or container for a product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Package enclosure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Package enclosure

Không có idiom phù hợp