Bản dịch của từ Package enclosure trong tiếng Việt
Package enclosure
Noun [U/C]

Package enclosure (Noun)
pˈækədʒ ɛnklˈoʊʒɚ
pˈækədʒ ɛnklˈoʊʒɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bó item, đặc biệt trong bối cảnh thương mại hoặc tiếp thị.
A bundle of items, particularly in a commercial or marketing context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lớp bảo vệ hoặc hộp chứa cho một sản phẩm.
A protective cover or container for a product.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Package enclosure
Không có idiom phù hợp