Bản dịch của từ Pad seat trong tiếng Việt

Pad seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pad seat (Noun)

pˈæd sˈit
pˈæd sˈit
01

Một đệm hoặc bề mặt mềm để ngồi.

A cushion or soft surface for sitting on.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỗ ngồi được bọc bằng đệm để tăng thêm sự thoải mái.

A seat that is covered with a pad for extra comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại ghế được thiết kế để có thêm đệm, thường được sử dụng trong ghế hoặc phương tiện.

A type of seat designed for added cushioning, often used in chairs or vehicles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pad seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pad seat

Không có idiom phù hợp