Bản dịch của từ Padel trong tiếng Việt
Padel

Padel (Noun)
Playing padel with friends is a fun way to socialize.
Chơi padel với bạn bè là một cách thú vị để giao lưu.
In Spain, padel is a common sport enjoyed by many people.
Ở Tây Ban Nha, padel là môn thể thao phổ biến được nhiều người yêu thích.
The local community center offers padel classes for social gatherings.
Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp các lớp học padel cho các cuộc tụ họp xã hội.
Padel là một môn thể thao ra đời vào thập niên 1960, kết hợp giữa quần vợt và bóng squash, thường được chơi trên sân có tường bao quanh. Môn thể thao này phổ biến chủ yếu tại Tây Ban Nha và các nước Latino, với luật chơi tương tự như quần vợt nhưng sử dụng gậy vợt đặc biệt và bóng nén. Tại Mỹ, khái niệm "padel" đang dần được biết đến, nhưng chưa phổ biến như ở châu Âu.
Từ "padel" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "pádel", nghĩa là vợt. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latin "pālus", có nghĩa là cột hoặc gậy. Padel được phát triển vào những năm 1970 tại Mexico, kết hợp giữa tennis và squash, với quy tắc và thiết bị riêng. Ngày nay, nó được biết đến như một môn thể thao phổ biến, phản ánh sự phát triển và biến đổi của trò chơi đánh vợt trong xã hội hiện đại.
Từ "padel" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là ở phần nghe và nói khi thảo luận về các môn thể thao mới nổi. Trong ngữ cảnh khác, "padel" thường được sử dụng trong các bài viết thể thao, các diễn đàn giới thiệu môn thể thao thế giới, và các sự kiện thể thao chuyên biệt. Bởi vì là một môn thể thao kết hợp giữa tennis và squash, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về các hoạt động giải trí và khỏe mạnh.