Bản dịch của từ Racquet trong tiếng Việt
Racquet

Racquet (Noun)
Maria bought a new racquet for her tennis lessons last week.
Maria đã mua một cây vợt mới cho các bài học quần vợt tuần trước.
He does not like using an old racquet during the tournament.
Anh ấy không thích sử dụng một cây vợt cũ trong giải đấu.
Did you see her racquet at the social event yesterday?
Bạn có thấy cây vợt của cô ấy tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Dạng danh từ của Racquet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Racquet | Racquets |
Racquet (Verb)
I racquet with friends every Saturday at the community center.
Tôi chơi quần vợt với bạn bè mỗi thứ Bảy tại trung tâm cộng đồng.
She does not racquet during the week due to her busy schedule.
Cô ấy không chơi quần vợt trong tuần vì lịch trình bận rộn.
Do you racquet often at the park with your neighbors?
Bạn có thường chơi quần vợt tại công viên với hàng xóm không?
Phóng tới theo cách gợi nhớ đến một quả bóng được vợt đánh vào.
To dart about in a manner reminiscent of a ball hit by a racquet.
Children racquet around the playground during the school recess every day.
Trẻ em chạy nhảy quanh sân chơi trong giờ ra chơi mỗi ngày.
The teens did not racquet around at the party last Saturday.
Những thanh thiếu niên không chạy nhảy tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
Did the kids racquet around during the community event last week?
Liệu bọn trẻ có chạy nhảy trong sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Để đánh bằng vợt.
To hit with a racquet.
I racquet the ball during our weekend tennis match at Riverside Park.
Tôi đánh bóng bằng vợt trong trận quần vợt cuối tuần ở công viên Riverside.
She does not racquet well when she is feeling stressed or tired.
Cô ấy không đánh vợt tốt khi cảm thấy căng thẳng hoặc mệt mỏi.
Do you racquet every Saturday at the community center with friends?
Bạn có đánh vợt mỗi thứ Bảy tại trung tâm cộng đồng với bạn bè không?
Từ "racquet" (hoặc "racket" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ đến một dụng cụ thể thao được sử dụng để chơi các môn thể thao như quần vợt, cầu lông hay squash. Trong tiếng Anh Anh, "racquet" là cách viết chính thức, trong khi "racket" cũng có thể được dùng nhưng thường chỉ mang nghĩa khác như một hệ thống hoặc hoạt động lừa đảo. Cả hai từ này đều phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng phổ biến trong các cộng đồng thể thao.
Từ "racquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "raquette", ám chỉ dụng cụ dùng để đánh bóng. Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ Arập "raḥqa", nghĩa là "bàn tay", phản ánh hình dáng tương tự của dụng cụ này. Lịch sử từ này ghi nhận sự chuyển biến từ công cụ thô sơ đến thiết bị thể thao hiện đại. Ngày nay, "racquet" chủ yếu được sử dụng để chỉ dụng cụ trong các môn thể thao như tennis và squash, cho thấy sự phát triển và định hình lại trong bối cảnh văn hóa thể thao.
Từ "racquet" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các bài nói về thể thao như quần vợt hoặc cầu lông. Trong ngữ cảnh hẹp, từ này được sử dụng để chỉ dụng cụ thể thao dùng để đánh bóng. Ngoài ra, trong văn cảnh rộng hơn, "racquet" có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, phong cách sống hoặc các môn thể thao phổ biến, phản ánh sự quan tâm đến phát triển thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp