Bản dịch của từ Pageanting trong tiếng Việt
Pageanting

Pageanting (Noun)
The annual pageanting event drew over 500 attendees last Saturday.
Sự kiện pageanting hàng năm thu hút hơn 500 người tham dự vào thứ Bảy vừa qua.
The school is not hosting pageanting this year due to budget cuts.
Trường không tổ chức pageanting năm nay do cắt giảm ngân sách.
Is pageanting popular among teenagers in your community?
Pageanting có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?
Từ "pageanting" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động tham gia hoặc tổ chức các cuộc thi sắc đẹp hoặc các sự kiện biểu diễn nghệ thuật, thường mang tính chất trình diễn. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, và thường được sử dụng trong cả hai dạng ngữ âm và viết. Tuy nhiên, ngữ nghĩa có thể thay đổi nhẹ trong từng bối cảnh văn hóa, với những sắc thái khác nhau về cách thức tổ chức và tham gia trong các cuộc thi tại hai nền văn hóa.
Từ "pageanting" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "pāgānus", nghĩa là "người dân quê" hoặc "dân thường", từ đó phát triển thành nghĩa chỉ những sự kiện tráng lệ, rực rỡ. Vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng để miêu tả các buổi biểu diễn nghệ thuật công cộng và các lễ hội. Ngày nay, "pageanting" chỉ hoạt động trình diễn sắc đẹp hoặc nghệ thuật với quy mô lớn, thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống văn hóa và giải trí, tiếp tục giữ lại yếu tố sử thi và trang trọng của nguồn gốc ban đầu.
Từ "pageanting" có tần suất xuất hiện hạn chế trong các bài thi IELTS, không phổ biến trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thi sắc đẹp hoặc lễ hội văn hóa, nơi mà sự phô diễn và thể hiện bản thân được nhấn mạnh. "Pageanting" phản ánh một hành động mang tính trình diễn, kết hợp giữa nghệ thuật và sự cạnh tranh, thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn và truyền thông.