Bản dịch của từ Pagoda trong tiếng Việt

Pagoda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pagoda (Noun)

pəgˈoʊdə
pəgˈoʊdə
01

(ở ấn độ và đông á) một ngôi đền hindu hoặc phật giáo, thường có dạng tháp nhiều tầng.

In india and east asia a hindu or buddhist temple typically in the form of a manytiered tower.

Ví dụ

The local pagoda is a serene place for meditation and prayer.

Ngôi chùa địa phương là nơi thanh bình để thiền và cầu nguyện.

During festivals, people gather at the pagoda to celebrate together.

Trong các lễ hội, mọi người tụ tập tại chùa để tổ chức cùng nhau.

The pagoda's architecture is intricate with detailed carvings and colorful decorations.

Kiến trúc của chùa phật rất phức tạp với những khắc chạm chi tiết và trang trí đầy màu sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pagoda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] The market and also grew in size with the addition of several new buildings [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] In 2005, the facilities in the village consisted of a primary school, a market, and a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Pagoda

Không có idiom phù hợp