Bản dịch của từ Paid back trong tiếng Việt
Paid back

Paid back (Idiom)
She paid back the loan of $500 to her friend yesterday.
Cô ấy đã trả lại khoản vay 500 đô la cho bạn hôm qua.
He did not pay back the money he borrowed last month.
Anh ấy đã không trả lại số tiền anh ấy vay tháng trước.
Will you pay back the $200 I lent you last week?
Bạn sẽ trả lại 200 đô la mà tôi đã cho bạn vay tuần trước không?
Để đền bù cho ai đó về một sai lầm hoặc tổn hại đã làm.
To compensate someone for a wrong or harm done.
She finally paid back her friend for the canceled dinner last week.
Cô ấy cuối cùng đã trả lại bạn mình vì bữa tối hủy tuần trước.
He did not pay back the money he borrowed from Lisa last month.
Anh ấy đã không trả lại số tiền vay từ Lisa tháng trước.
Did you pay back your neighbor for borrowing that lawnmower?
Bạn đã trả lại hàng xóm vì đã mượn máy cắt cỏ chưa?
Cụm từ "paid back" là thì quá khứ của động từ "pay back", có nghĩa là hoàn trả một khoản tiền đã vay hoặc nợ. Trong tiếng Anh, "paid back" được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Cả hai phiên bản đều thể hiện hành động hoàn trả, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, tiếng Anh Anh có thể có một số biến thể trong cách diễn đạt.
Cụm từ "paid back" có nguồn gốc từ động từ "pay", xuất phát từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là "đền bù" hoặc "trả nợ". Trong tiếng Anh cổ, "pay" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để diễn tả hành động hoàn trả một khoản nợ hoặc bồi thường. Ngày nay, "paid back" thường được sử dụng để chỉ việc hoàn trả số tiền đã vay hoặc nợ, thể hiện rõ mối quan hệ giữa gợi ý nguyên thủy và nghĩa hiện đại, nhấn mạnh sự trách nhiệm tài chính.
Cụm từ "paid back" thể hiện sự hoàn trả một khoản nợ hoặc chi phí. Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù nó liên quan đến chủ đề tài chính có thể được đề cập. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường gặp khi nói về việc thanh toán các khoản vay, nợ cá nhân hoặc tài chính giữa bạn bè, gia đình hoặc trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp