Bản dịch của từ Paid back trong tiếng Việt

Paid back

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paid back (Idiom)

01

Để trả lại số tiền đã vay.

To return money that was borrowed.

Ví dụ

She paid back the loan of $500 to her friend yesterday.

Cô ấy đã trả lại khoản vay 500 đô la cho bạn hôm qua.

He did not pay back the money he borrowed last month.

Anh ấy đã không trả lại số tiền anh ấy vay tháng trước.

Will you pay back the $200 I lent you last week?

Bạn sẽ trả lại 200 đô la mà tôi đã cho bạn vay tuần trước không?

02

Để đền bù cho ai đó về một sai lầm hoặc tổn hại đã làm.

To compensate someone for a wrong or harm done.

Ví dụ

She finally paid back her friend for the canceled dinner last week.

Cô ấy cuối cùng đã trả lại bạn mình vì bữa tối hủy tuần trước.

He did not pay back the money he borrowed from Lisa last month.

Anh ấy đã không trả lại số tiền vay từ Lisa tháng trước.

Did you pay back your neighbor for borrowing that lawnmower?

Bạn đã trả lại hàng xóm vì đã mượn máy cắt cỏ chưa?

03

Để trả nợ.

To repay a debt.

Ví dụ

She paid back the loan of $500 last month.

Cô ấy đã trả lại khoản vay 500 đô la vào tháng trước.

He did not pay back his friends for the dinner.

Anh ấy đã không trả lại bạn bè cho bữa tối.

Did she pay back the money she borrowed?

Cô ấy đã trả lại số tiền đã mượn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paid back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paid back

Không có idiom phù hợp