Bản dịch của từ Paid leave trong tiếng Việt
Paid leave

Paid leave (Noun)
Many companies offer paid leave for new parents in the U.S.
Nhiều công ty cung cấp thời gian nghỉ có lương cho cha mẹ mới.
Not all workers receive paid leave during their employment period.
Không phải tất cả công nhân đều nhận được thời gian nghỉ có lương.
Do you think paid leave should be mandatory for all jobs?
Bạn có nghĩ rằng thời gian nghỉ có lương nên là bắt buộc cho tất cả công việc không?
"Nghỉ phép có lương" là thuật ngữ chỉ thời gian người lao động được nghỉ làm mà vẫn nhận được tiền lương, thường được áp dụng trong các trường hợp như ốm đau, thai sản hoặc nghỉ mát. Ở Anh, thuật ngữ "paid leave" và "holiday pay" thường được sử dụng thay thế cho nhau, trong khi ở Mỹ, "paid time off" (PTO) thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này phản ánh văn hóa lao động và quy định pháp lý về quyền lợi của người lao động ở mỗi nước.
Cụm từ "paid leave" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "paid" xuất phát từ động từ "pay", có gốc từ tiếng Tây Âu *paganō, nghĩa là thanh toán. "Leave" bắt nguồn từ từ nguyên Old English "lefan", có nghĩa là cho phép hoặc rời bỏ. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến quyền lợi của người lao động trong việc nhận lương trong thời gian họ tạm ngưng công việc, thể hiện mối quan hệ giữa công ty và nhân viên trong việc hỗ trợ sức khỏe và sự cân bằng công việc - cuộc sống.
Cụm từ "paid leave" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói liên quan đến chính sách lao động và quyền lợi của người lao động. Trong ngữ cảnh này, "paid leave" thường được sử dụng để thảo luận về các chế độ nghỉ phép có trả lương cho nhân viên, như nghỉ ốm, nghỉ thai sản. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội liên quan đến công bằng trong môi trường làm việc và sự chăm sóc sức khỏe của nhân viên.