Bản dịch của từ Painstakingness trong tiếng Việt
Painstakingness

Painstakingness (Noun)
Her painstakingness in organizing the charity event impressed everyone.
Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng cho mọi người.
The artist's painstakingness in creating intricate designs was evident in his work.
Sự cẩn thận của nghệ sĩ trong việc tạo ra những mẫu thiết kế tinh xảo đã rõ ràng trong tác phẩm của anh ấy.
The teacher's painstakingness in grading each student's assignment was appreciated.
Sự cẩn thận của giáo viên trong việc chấm điểm cho bài tập của từng học sinh đã được đánh giá cao.
Her painstakingness in organizing the charity event was admirable.
Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện rất đáng ngưỡng mộ.
The success of the project was due to his painstakingness.
Sự thành công của dự án là nhờ vào sự cẩn thận của anh ấy.
Painstakingness (Noun Countable)
Một sự quan tâm hoặc nỗ lực cụ thể.
A particular care or effort.
Her painstakingness in organizing the charity event was evident.
Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã rõ ràng.
The teacher's painstakingness in grading each student's work was appreciated.
Sự cẩn thận của giáo viên khi chấm điểm cho công việc của mỗi học sinh đã được đánh giá cao.
The artist's painstakingness in creating detailed portraits was remarkable.
Sự cẩn thận của nghệ sĩ trong việc tạo ra bức tranh chân dung chi tiết đã đáng chú ý.
Her painstakingness in organizing charity events is admirable.
Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện là đáng ngưỡng mộ.
The teacher's painstakingness in grading each assignment is evident.
Sự cẩn thận của giáo viên trong việc chấm điểm cho từng bài tập là rõ ràng.
Họ từ
Cẩn thận (painstakingness) là tính từ mô tả hành động thực hiện công việc một cách tỉ mỉ, cẩn trọng và chú ý đến chi tiết. Từ này nhấn mạnh sự nỗ lực và thời gian bỏ ra để đạt được kết quả chính xác, hoàn hảo. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, "painstaking" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ để thể hiện tính cẩn thận.
Từ "painstakingness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "painstaking", kết hợp từ "pain" (đau) và "taking" (nhận). Nguyên thủy, nó xuất phát từ tiếng Latinh "poena", có nghĩa là hình phạt, đau đớn. Thời gian trôi qua, từ này dần chuyển nghĩa sang thể hiện sự cẩn trọng và tỉ mỉ trong công việc, nhấn mạnh tới sự nỗ lực và chú ý vào từng chi tiết. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tinh thần cầu thị và sự đóng góp không ngừng trong quá trình sáng tạo.
Từ "painstakingness" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó trong bối cảnh học tập thường rất thấp, chủ yếu trong các bài luận học thuật hoặc các bài viết chuyên sâu về nghiên cứu, nơi cần nhấn mạnh sự cẩn thận và tỉ mỉ trong công việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình hoặc nỗ lực thực hiện một nhiệm vụ khó khăn đòi hỏi nhiều sự tập trung và chú ý đến chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp