Bản dịch của từ Painstakingness trong tiếng Việt

Painstakingness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painstakingness (Noun)

pˈeɪnstˌeɪkənsɨz
pˈeɪnstˌeɪkənsɨz
01

Chất lượng của sự cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết.

The quality of being careful and paying great attention to detail.

Ví dụ

Her painstakingness in organizing the charity event impressed everyone.

Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng cho mọi người.

The artist's painstakingness in creating intricate designs was evident in his work.

Sự cẩn thận của nghệ sĩ trong việc tạo ra những mẫu thiết kế tinh xảo đã rõ ràng trong tác phẩm của anh ấy.

The teacher's painstakingness in grading each student's assignment was appreciated.

Sự cẩn thận của giáo viên trong việc chấm điểm cho bài tập của từng học sinh đã được đánh giá cao.

Her painstakingness in organizing the charity event was admirable.

Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện rất đáng ngưỡng mộ.

The success of the project was due to his painstakingness.

Sự thành công của dự án là nhờ vào sự cẩn thận của anh ấy.

Painstakingness (Noun Countable)

pˈeɪnstˌeɪkənsɨz
pˈeɪnstˌeɪkənsɨz
01

Một sự quan tâm hoặc nỗ lực cụ thể.

A particular care or effort.

Ví dụ

Her painstakingness in organizing the charity event was evident.

Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã rõ ràng.

The teacher's painstakingness in grading each student's work was appreciated.

Sự cẩn thận của giáo viên khi chấm điểm cho công việc của mỗi học sinh đã được đánh giá cao.

The artist's painstakingness in creating detailed portraits was remarkable.

Sự cẩn thận của nghệ sĩ trong việc tạo ra bức tranh chân dung chi tiết đã đáng chú ý.

Her painstakingness in organizing charity events is admirable.

Sự cẩn thận của cô ấy trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện là đáng ngưỡng mộ.

The teacher's painstakingness in grading each assignment is evident.

Sự cẩn thận của giáo viên trong việc chấm điểm cho từng bài tập là rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/painstakingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Painstakingness

Không có idiom phù hợp