Bản dịch của từ Palato-alveolar trong tiếng Việt
Palato-alveolar

Palato-alveolar (Adjective)
Nhân chủng học vật lý và giải phẫu. của hoặc liên quan đến vòm miệng và sườn phế nang; khẩu cái hàm.
Physical anthropology and anatomy of or relating to the palate and the alveolar ridge palatomaxillary.
The palato-alveolar area is crucial for speech development in children.
Khu vực palato-alveolar rất quan trọng cho sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em.
The study did not focus on palato-alveolar sounds in social contexts.
Nghiên cứu không tập trung vào âm thanh palato-alveolar trong các bối cảnh xã hội.
Are palato-alveolar features common in different social groups?
Các đặc điểm palato-alveolar có phổ biến trong các nhóm xã hội khác nhau không?
The palato-alveolar sounds are common in American English accents.
Các âm palato-alveolar rất phổ biến trong các giọng Mỹ.
Many students do not recognize palato-alveolar sounds in their speech.
Nhiều sinh viên không nhận ra âm palato-alveolar trong lời nói của họ.
Are palato-alveolar sounds important for social communication skills?
Âm palato-alveolar có quan trọng cho kỹ năng giao tiếp xã hội không?
Palato-alveolar (Noun)
Ngữ âm. một phụ âm vòm miệng-phế nang.
Phonetics a palatoalveolar consonant.
The sound 'sh' is a palato-alveolar consonant in English.
Âm 'sh' là một phụ âm palato-alveolar trong tiếng Anh.
Many students struggle with palato-alveolar sounds during speaking tests.
Nhiều học sinh gặp khó khăn với các âm palato-alveolar trong bài kiểm tra nói.
Are palato-alveolar consonants difficult for non-native speakers?
Các phụ âm palato-alveolar có khó cho người nói không bản ngữ không?
Từ "palato-alveolar" được sử dụng trong ngữ âm học để chỉ một kiểu ngữ âm mà nơi phát âm nằm giữa vòm miệng (palate) và vùng nướu (alveolus). Những âm này thường được sản sinh khi lưỡi tiếp xúc với vùng phía sau của nướu. Trong tiếng Anh, "palato-alveolar" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên ngành như ngữ âm học hay giảng dạy ngôn ngữ.
Từ "palato-alveolar" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "palatum" có nghĩa là "vòm miệng" và "alveolus" có nghĩa là "hốc", thường chỉ các khối u nhỏ trong miệng. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ âm học để chỉ những âm thanh được phát âm tại vùng tiếp giáp giữa vòm miệng và các tổ chức xung quanh. Sự kết hợp này phản ánh cách âm thanh hình thành và cách thức tương tác giữa lưỡi và các phần của khoang miệng, qua đó duy trì liên quan với định nghĩa hiện tại.
Từ "palato-alveolar" ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh có liên quan đến ngôn ngữ học, âm vị học và giảng dạy ngữ âm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Speaking khi bàn về phát âm. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được dùng bởi các chuyên gia ngôn ngữ trong bối cảnh nghiên cứu về âm thanh và cách phát âm của các ngôn ngữ khác nhau.