Bản dịch của từ Pale ale trong tiếng Việt

Pale ale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pale ale (Noun)

pəlˈiəl
pəlˈiəl
01

(đồ uống có cồn) một loại bia sử dụng quá trình lên men ấm và chủ yếu là mạch nha nhạt, tạo ra màu nhạt hơn.

(alcoholic beverages) a beer that uses a warm fermentation and predominantly pale malt, resulting in a lighter colour.

Ví dụ

The pub offered a refreshing pale ale to its patrons.

Quán rượu cung cấp một loại bia pale ale thơm ngon cho khách hàng.

At the party, guests enjoyed sipping on pale ale.

Tại bữa tiệc, khách mời thích thú nhâm nhi bia pale ale.

She ordered a pint of pale ale to accompany her meal.

Cô ấy đặt một pint bia pale ale để kèm với bữa ăn của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pale ale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pale ale

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.