Bản dịch của từ Paleogeography trong tiếng Việt
Paleogeography
Noun [U/C]

Paleogeography(Noun)
pˌeɪlɪəʊdʒˈɒɡrəfi
ˌpeɪɫioʊˈdʒɑɡrəfi
Ví dụ
02
Một nhánh của địa chất học nghiên cứu về cấu trúc lịch sử của bề mặt trái đất.
A branch of geology that examines the historical configurations of the earths surface
Ví dụ
03
Một phân tích về các môi trường và hệ sinh thái trong quá khứ dựa trên chứng cứ địa chất và cổ sinh vật học.
An analysis of past environments and ecosystems based on geological and paleontological evidence
Ví dụ
