Bản dịch của từ Paleogeography trong tiếng Việt

Paleogeography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paleogeography(Noun)

pˌeɪlɪəʊdʒˈɒɡrəfi
ˌpeɪɫioʊˈdʒɑɡrəfi
01

Nghiên cứu địa lý của trái đất cổ xưa bao gồm vị trí và sự di chuyển của các châu lục và đại dương trong suốt thời gian địa chất.

The study of the geography of the ancient earth including the locations and movements of continents and oceans over geological time

Ví dụ
02

Một nhánh của địa chất học nghiên cứu về cấu trúc lịch sử của bề mặt trái đất.

A branch of geology that examines the historical configurations of the earths surface

Ví dụ
03

Một phân tích về các môi trường và hệ sinh thái trong quá khứ dựa trên chứng cứ địa chất và cổ sinh vật học.

An analysis of past environments and ecosystems based on geological and paleontological evidence

Ví dụ