Bản dịch của từ Palm tree trong tiếng Việt

Palm tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palm tree (Noun)

pˈɑm tɹˈi
pˈɑm tɹˈi
01

Là loại cây có thân cao, không phân nhánh, lá hình quạt hoặc có lông.

A type of tree that has a tall unbranched trunk and fanshaped or feathered leaves.

Ví dụ

Palm trees sway gently in the breeze on the beach.

Cây cọ lay nhẹ trong gió trên bãi biển.

There are no palm trees in the city park.

Không có cây cọ nào trong công viên thành phố.

Are there any palm trees near the outdoor cafe?

Có cây cọ nào gần quán cafe ngoài trời không?

02

Bất kỳ cây nào thuộc họ arecaceae, thường được tìm thấy ở vùng nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới.

Any tree of the family arecaceae typically found in tropical or subtropical regions.

Ví dụ

Palm trees provide shade at the beach during hot summer days.

Cây cọ tạo bóng dáng tại bãi biển trong những ngày hè nóng.

There are no palm trees in the park near the shopping mall.

Không có cây cọ nào ở công viên gần trung tâm mua sắm.

Are palm trees common in tropical regions like Hawaii?

Cây cọ có phổ biến ở vùng nhiệt đới như Hawaii không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palm tree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palm tree

Không có idiom phù hợp