Bản dịch của từ Panel show trong tiếng Việt

Panel show

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panel show (Idiom)

01

Trưng bày một cái gì đó trước công chúng.

To exhibit something publicly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trình bày một buổi biểu diễn hoặc một màn trình diễn theo cách có tổ chức.

To present a performance or a display in an organized manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tạo ra một bài thuyết trình theo kế hoạch.

To produce a planned presentation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Panel show cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panel show

Không có idiom phù hợp