Bản dịch của từ Panfish trong tiếng Việt

Panfish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panfish (Noun)

pˈænfɪʃ
pˈænfɪʃ
01

Một loại cá thích hợp để chiên nguyên con trong chảo, đặc biệt là cá do người câu cá bắt được chứ không phải mua về.

A fish suitable for frying whole in a pan especially one caught by an angler rather than bought.

Ví dụ

I caught a delicious panfish during our family fishing trip last summer.

Tôi đã bắt được một con panfish ngon trong chuyến đi câu cá gia đình mùa hè vừa qua.

We did not find any panfish at the local market last weekend.

Chúng tôi đã không tìm thấy con panfish nào ở chợ địa phương cuối tuần trước.

Did you ever cook panfish for dinner with your friends last week?

Bạn đã từng nấu panfish cho bữa tối với bạn bè tuần trước chưa?

Panfish (Verb)

pˈænfɪʃ
pˈænfɪʃ
01

Cá cho cá panfish.

Fish for panfish.

Ví dụ

Many families enjoy panfishing at Lake Michigan every summer.

Nhiều gia đình thích câu cá tại hồ Michigan mỗi mùa hè.

They do not panfish in the winter months at all.

Họ không câu cá trong những tháng mùa đông chút nào.

Do you panfish with friends during the weekends?

Bạn có câu cá với bạn bè vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panfish

Không có idiom phù hợp