Bản dịch của từ Panglossian trong tiếng Việt
Panglossian

Panglossian (Adjective)
Được đặc trưng bởi sự lạc quan không thực tế; quá tích cực.
Characterized by unrealistic optimism overly positive.
Her panglossian attitude towards poverty is admirable.
Thái độ panglossian của cô ấy đối với nghèo đóng góp đáng khen.
It's not helpful to be panglossian about the current situation.
Không hữu ích khi lạc quan quá mức về tình hình hiện tại.
Is it panglossian to believe that all social issues can be solved?
Liệu có phải là panglossian khi tin rằng tất cả các vấn đề xã hội đều có thể được giải quyết không?
Her panglossian attitude towards society is quite refreshing.
Thái độ panglossian của cô ấy đối với xã hội rất làm mới.
It's not realistic to have a panglossian view of social issues.
Không thực tế khi có cái nhìn panglossian về các vấn đề xã hội.
Is it possible to maintain a panglossian perspective in today's society?
Có thể duy trì góc nhìn panglossian trong xã hội ngày nay không?
Từ "panglossian" xuất phát từ nhân vật Pangloss trong tiểu thuyết "Candide" của nhà văn Voltaire, được dùng để miêu tả một thái độ lạc quan thái quá, cho rằng mọi sự việc đều diễn ra vì lý do tốt đẹp nhất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "panglossian" có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong văn học và các bài viết trí thức, thay vì trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp