Bản dịch của từ Panna cotta trong tiếng Việt

Panna cotta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panna cotta (Noun)

pˈænə kˈɑtə
pˈænə kˈɑtə
01

Một món tráng miệng lạnh của ý được làm bằng kem đôi, thường dùng kèm với xi-rô caramel.

A cold italian dessert made with double cream often served with caramel syrup.

Ví dụ

Panna cotta is my favorite dessert at Italian restaurants like Olive Garden.

Panna cotta là món tráng miệng yêu thích của tôi tại các nhà hàng Ý như Olive Garden.

Many people don't know how to make panna cotta at home.

Nhiều người không biết cách làm panna cotta ở nhà.

Is panna cotta usually served with caramel syrup at your parties?

Panna cotta thường được phục vụ với siro caramel tại các bữa tiệc của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panna cotta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panna cotta

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.