Bản dịch của từ Panpipe trong tiếng Việt
Panpipe

Panpipe (Noun)
Một loại nhạc cụ bao gồm một dãy ống được dừng lại ở một đầu và được chơi bằng cách thổi không khí qua phía trên.
A musical instrument consisting of a row of pipes which are stopped at one end and played by blowing air across the top.
The street performer played a soothing melody on his panpipe.
Người biểu diễn đường phố chơi một giai điệu dễ chịu trên ống sáo.
During the cultural festival, traditional dancers accompanied the music with panpipe tunes.
Trong lễ hội văn hóa, các vũ công truyền thống đi kèm với âm nhạc bằng giai điệu ống sáo.
The artisan crafted a beautiful panpipe using bamboo and reeds.
Người thợ thủ công chế tạo một cây ống sáo đẹp bằng tre và cây dại.
Họ từ
Đàn panpipe, hay còn gọi là đàn sáo ngọc, là một loại nhạc cụ hơi cổ điển bao gồm nhiều ống âm thanh khác nhau được xếp theo chiều dài. Nhạc cụ này phát ra âm thanh khi người chơi thổi qua các ống, tạo ra âm sắc phong phú và đa dạng. Trong tiếng Anh, "panpipe" thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, khái niệm này có thể được liên kết với nhạc cụ dân gian ở nhiều nền văn hóa và thường thấy trong âm nhạc Folk và World music.
Từ "panpipe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fistula", nghĩa là ống hoặc ống dẫn. Tên gọi này được sử dụng để chỉ nhạc cụ cổ xưa được làm từ các ống khác nhau về kích thước, thường được gọi là "pan flute". Từ "pan" được liên kết với vị thần Hy Lạp Pan, người đã được mô tả là chơi nhạc cụ này. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ giữa nhạc cụ và truyền thuyết văn hóa, đồng thời phản ánh tính nhạc và sự hòa hợp trong âm nhạc.
Từ "panpipe" (kèn pan) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh giáo dục và văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến âm nhạc dân gian hoặc nhạc cụ truyền thống. Trong các ngữ cảnh khác, "panpipe" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn, hoặc biểu tượng văn hóa của các cộng đồng người bản địa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp