Bản dịch của từ Pantomography trong tiếng Việt

Pantomography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pantomography (Noun)

ˌpantəˈmɒɡrəfi
ˌpantəˈmɒɡrəfi
01

Một dạng chụp cắt lớp để chụp x-quang bề mặt cong, đặc biệt là răng và hàm, bằng cách xoay thân máy và phim trong khi chụp.

A form of tomography for obtaining radiographs of a curved surface, specifically of the teeth and jaws, by rotation of the body and film during exposure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pantomography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pantomography

Không có idiom phù hợp