Bản dịch của từ Pantone trong tiếng Việt
Pantone
Noun [U/C]

Pantone(Noun)
pˈɑːntəʊn
ˈpænˌtoʊn
Ví dụ
Ví dụ
03
Một công ty nổi tiếng với hệ thống màu sắc và công nghệ của mình.
A company known for its color systems and technology
Ví dụ
Pantone

Một công ty nổi tiếng với hệ thống màu sắc và công nghệ của mình.
A company known for its color systems and technology