Bản dịch của từ Pantone trong tiếng Việt

Pantone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pantone(Noun)

pˈɑːntəʊn
ˈpænˌtoʊn
01

Một hệ thống khớp màu tiêu chuẩn được sử dụng trong ngành in ấn.

A standardized color matching system used in the printing industry

Ví dụ
02

Một màu cụ thể theo quy định của hệ thống Pantone.

A specific color as defined by the Pantone system

Ví dụ
03

Một công ty nổi tiếng với hệ thống màu sắc và công nghệ của mình.

A company known for its color systems and technology

Ví dụ