Bản dịch của từ Paper trail trong tiếng Việt
Paper trail

Paper trail (Idiom)
Một loạt các thông tin liên lạc hoặc hoạt động bằng văn bản hoặc ghi âm dẫn đến một người hoặc nguồn cụ thể, đặc biệt là bằng chứng buộc tội.
A series of written or recorded communications or activities leading back to a particular person or source especially incriminating evidence.
The investigator found a paper trail linking the suspect to the crime.
Thám tử đã tìm thấy dấu vết giấy liên kết nghi phạm với tội ác.
There was no paper trail indicating the involvement of any other individuals.
Không có dấu vết giấy nào cho thấy sự liên quan của bất kỳ cá nhân nào khác.
Did you follow the paper trail to uncover the truth behind this?
Bạn đã theo dấu vết giấy để khám phá sự thật đằng sau điều này chưa?
"Paper trail" là thuật ngữ chỉ một chuỗi các tài liệu hoặc hồ sơ viết tay ghi lại quá trình thực hiện các giao dịch hoặc quyết định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, kế toán và quản lý để xác định tính minh bạch và trách nhiệm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ở Anh, nó cũng có thể được nhắc đến trong bối cảnh hành chính nhiều hơn.
Cụm từ "paper trail" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "papyrus" (giấy) và "trāctus" (đường đi, dấu vết). Trong lịch sử, việc ghi chép thông tin trên giấy đã trở thành một phương thức quan trọng để xác nhận và lần theo các giao dịch hoặc sự kiện. Ngày nay, "paper trail" chỉ việc lưu giữ các tài liệu hoặc hồ sơ với mục đích xác minh tính hợp lệ và trách nhiệm, thể hiện sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại trong các lĩnh vực pháp lý và tài chính.
Cụm từ "paper trail" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về quản lý tài liệu và minh bạch. Trong ngữ cảnh kinh doanh, thuật ngữ này chỉ sự lưu giữ hồ sơ, giúp xác minh thông tin và theo dõi nguồn gốc giao dịch. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý và hành chính, nơi việc có một dấu vết tài liệu là cần thiết cho việc điều tra và giải quyết tranh chấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp