Bản dịch của từ Paradox trong tiếng Việt

Paradox

Noun [U/C]

Paradox (Noun)

pˈɛɹədˌɑks
pˈæɹədˌɑks
01

Một tuyên bố hoặc đề xuất có vẻ vô lý hoặc mâu thuẫn mà khi được điều tra có thể được chứng minh là có cơ sở hoặc đúng.

A seemingly absurd or contradictory statement or proposition which when investigated may prove to be well founded or true.

Ví dụ

The paradox of social media: connecting people while isolating them.

Nghịch lý của mạng xã hội: kết nối con người nhưng cũng cô lập họ.

The paradox of wealth distribution in society: widening income inequality.

Nghịch lý phân phối tài sản trong xã hội: gia tăng bất bình đẳng thu nhập.

Kết hợp từ của Paradox (Noun)

CollocationVí dụ

Great paradox

Mâu thuẫn lớn

The great paradox of social media is its ability to connect while isolating.

Một nghịch lý lớn của truyền thông xã hội là khả năng kết nối trong khi cô lập.

Interesting paradox

Mâu thuẫn thú vị

It's an interesting paradox that social media connects us but also isolates us.

Đó là một nghịch lý thú vị khi mạng xã hội kết nối chúng ta nhưng cũng cô lập chúng ta.

Central paradox

Nghịch lý trung tâm

The central paradox of social media is its ability to connect and isolate.

Nghịch lý trung tâm của truyền thông xã hội là khả năng kết nối và cô lập.

Fundamental paradox

Nghịch lý cơ bản

The fundamental paradox of social media is its ability to connect and isolate.

Nghịch lý cơ bản của truyền thông xã hội là khả năng kết nối và cô lập.

Curious paradox

Mâu thuẫn tò mò

The curious paradox of social media is both connection and isolation.

Sự nghịch lý tò mò của truyền thông xã hội là sự kết nối và cô lập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paradox

Không có idiom phù hợp