Bản dịch của từ Paradox trong tiếng Việt
Paradox

Paradox (Noun)
Một tuyên bố hoặc đề xuất có vẻ vô lý hoặc mâu thuẫn mà khi được điều tra có thể được chứng minh là có cơ sở hoặc đúng.
A seemingly absurd or contradictory statement or proposition which when investigated may prove to be well founded or true.
The paradox of social media: connecting people while isolating them.
Nghịch lý của mạng xã hội: kết nối con người nhưng cũng cô lập họ.
The paradox of wealth distribution in society: widening income inequality.
Nghịch lý phân phối tài sản trong xã hội: gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
The paradox of social norms: promoting individuality yet expecting conformity.
Nghịch lý của quy tắc xã hội: khuyến khích cá nhân nhưng mong muốn tuân thủ.
Dạng danh từ của Paradox (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paradox | Paradoxes |
Kết hợp từ của Paradox (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great paradox Mâu thuẫn lớn | The great paradox of social media is its ability to connect while isolating. Một nghịch lý lớn của truyền thông xã hội là khả năng kết nối trong khi cô lập. |
Interesting paradox Mâu thuẫn thú vị | It's an interesting paradox that social media connects us but also isolates us. Đó là một nghịch lý thú vị khi mạng xã hội kết nối chúng ta nhưng cũng cô lập chúng ta. |
Central paradox Nghịch lý trung tâm | The central paradox of social media is its ability to connect and isolate. Nghịch lý trung tâm của truyền thông xã hội là khả năng kết nối và cô lập. |
Fundamental paradox Nghịch lý cơ bản | The fundamental paradox of social media is its ability to connect and isolate. Nghịch lý cơ bản của truyền thông xã hội là khả năng kết nối và cô lập. |
Curious paradox Mâu thuẫn tò mò | The curious paradox of social media is both connection and isolation. Sự nghịch lý tò mò của truyền thông xã hội là sự kết nối và cô lập. |
Họ từ
Từ "paradox" (tiếng Việt: nghịch lý) chỉ một sự kết hợp của hai sự thật hoặc khái niệm mâu thuẫn với nhau nhưng lại phản ánh một sự thật sâu sắc hơn. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "paradox" với cách phát âm giống nhau /ˈpærədɒks/ tại Anh và /ˈpærədɑːks/ tại Mỹ. Nghịch lý thường xuất hiện trong văn học, triết học và logic, đánh dấu sự phức tạp trong tư duy con người.
Từ "paradox" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paradoxum", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "parádokson", có nghĩa là "điều không ngờ". Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ những tuyên bố hoặc ý tưởng mà có vẻ trái ngược với trực giác hoặc thực tế nhưng lại chứa đựng sự thật tiềm ẩn. Ngày nay, "paradox" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc tình huống mà rõ ràng mâu thuẫn nhưng lại thể hiện sự sâu sắc trong ngữ nghĩa hoặc tri thức.
Từ "paradox" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, phản ánh sự phức tạp và mâu thuẫn trong các vấn đề xã hội hoặc triết học. Độ phổ biến của từ này trong ngữ cảnh học thuật cao, thường được dùng để phân tích hoặc đưa ra ví dụ trong các bài luận. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong văn chương và báo chí, khi mô tả các tình huống hoặc ý tưởng có tính đối lập hoặc nghịch lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp