Bản dịch của từ Paradox trong tiếng Việt
Paradox
Paradox (Noun)
Một tuyên bố hoặc đề xuất có vẻ vô lý hoặc mâu thuẫn mà khi được điều tra có thể được chứng minh là có cơ sở hoặc đúng.
A seemingly absurd or contradictory statement or proposition which when investigated may prove to be well founded or true.
The paradox of social media: connecting people while isolating them.
Nghịch lý của mạng xã hội: kết nối con người nhưng cũng cô lập họ.
The paradox of wealth distribution in society: widening income inequality.
Nghịch lý phân phối tài sản trong xã hội: gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
Kết hợp từ của Paradox (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great paradox Mâu thuẫn lớn | The great paradox of social media is its ability to connect while isolating. Một nghịch lý lớn của truyền thông xã hội là khả năng kết nối trong khi cô lập. |
Interesting paradox Mâu thuẫn thú vị | It's an interesting paradox that social media connects us but also isolates us. Đó là một nghịch lý thú vị khi mạng xã hội kết nối chúng ta nhưng cũng cô lập chúng ta. |
Central paradox Nghịch lý trung tâm | The central paradox of social media is its ability to connect and isolate. Nghịch lý trung tâm của truyền thông xã hội là khả năng kết nối và cô lập. |
Fundamental paradox Nghịch lý cơ bản | The fundamental paradox of social media is its ability to connect and isolate. Nghịch lý cơ bản của truyền thông xã hội là khả năng kết nối và cô lập. |
Curious paradox Mâu thuẫn tò mò | The curious paradox of social media is both connection and isolation. Sự nghịch lý tò mò của truyền thông xã hội là sự kết nối và cô lập. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp