Bản dịch của từ Parallax trong tiếng Việt
Parallax

Parallax (Noun)
Hiệu ứng trong đó vị trí hoặc hướng của một vật thể có vẻ khác nhau khi nhìn từ các vị trí khác nhau, ví dụ: qua kính ngắm và ống kính của máy ảnh.
The effect whereby the position or direction of an object appears to differ when viewed from different positions eg through the viewfinder and the lens of a camera.
The parallax in social media affects how we perceive others' lives.
Hiệu ứng parallax trong mạng xã hội ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận cuộc sống của người khác.
The parallax effect does not always represent reality in social interactions.
Hiệu ứng parallax không luôn thể hiện thực tế trong các tương tác xã hội.
How does parallax influence our understanding of social issues today?
Hiệu ứng parallax ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội ngày nay?
Parallax (tư tưởng độ chuyển động) là hiện tượng quang học xảy ra khi vị trí hoặc hướng của một đối tượng xuất hiện khác nhau từ các điểm quan sát khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thiên văn học để đo khoảng cách của các thiên thể, nơi sự chuyển động của trái đất quanh mặt trời tạo ra sự thay đổi vị trí của các vì sao. Trong ngữ cảnh khác, parallax còn được áp dụng trong thiết kế giao diện kỹ thuật số để tạo hiệu ứng chiều sâu cho hình ảnh và nội dung tương tác.
Từ "parallax" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parallaxis", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "sự biến đổi". Nó được hình thành từ tiền tố "para-" có nghĩa là "bên cạnh" và động từ "allassein", nghĩa là "thay đổi". Trong thiên văn học, "parallax" chỉ sự thay đổi vị trí của một vật thể khi quan sát từ hai điểm khác nhau. Hiện tại, thuật ngữ này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học và thị giác, để chỉ những sự dịch chuyển hoặc biến đổi do góc nhìn khác nhau gây ra.
Từ "parallax" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong thiên văn học và thị giác. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Reading và Writing ở các chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện thấp hơn trong phần Speaking và Listening. Ngoài ra, "parallax" còn được sử dụng để mô tả hiệu ứng quang học trong nghệ thuật và thiết kế. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các thảo luận về chiều sâu và quan điểm trong nghiên cứu và phân tích.