Bản dịch của từ Paralyse trong tiếng Việt
Paralyse

Paralyse (Verb)
The accident paralysed her legs, preventing her from walking.
Tai nạn làm tê liệt chân cô ấy, ngăn cản cô ấy đi lại.
He fears that failing the IELTS exam will paralyse his dreams.
Anh ấy sợ rằng thất bại trong kỳ thi IELTS sẽ làm tê liệt ước mơ của mình.
Will a low band score on IELTS paralyse my chances of studying abroad?
Một điểm số thấp trên IELTS có làm tê liệt cơ hội du học của tôi không?
Dạng động từ của Paralyse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paralyse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paralysed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paralysed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paralyses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paralysing |
Kết hợp từ của Paralyse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be paralysed with fear Bị tê liệt với nỗi sợ hãi | She was paralysed with fear during the speaking test. Cô ấy bị tê liệt với nỗi sợ hãi trong bài thi nói. |
Leave somebody paralysed Làm cho ai đó bị liệt | The accident left him paralysed and unable to move his legs. Vụ tai nạn khiến anh ta bị liệt và không thể di chuyển chân. |
Từ "paralyse" (hoặc "paralyze" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là làm tê liệt, gây ra sự mất khả năng hoạt động. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng mà một phần cơ thể không còn khả năng chuyển động, thường do tổn thương thần kinh. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm giữa hai biến thể này có sự khác biệt nhẹ, với "paralyse" được sử dụng trong tiếng Anh Anh và "paralyze" trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "paralyse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paralysis", có nghĩa là "sự tê liệt". Tiếng Latin này được hình thành từ "para-" (đứng bên cạnh, không hoàn chỉnh) và "lysis" (giải phóng, tan rã). Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ trạng thái mất khả năng vận động hoặc cảm giác của các cơ. Ngày nay, "paralyse" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh y tế mà còn có thể chỉ trạng thái bị tê liệt về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ "paralyse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về sức khoẻ, cảm xúc hoặc tác động đến xã hội. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học, tâm lý học, và các vấn đề liên quan đến quyền con người để mô tả trạng thái mất khả năng vận động hoặc tác động làm tê liệt các chức năng của cá nhân hay xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp