Bản dịch của từ Paralyse trong tiếng Việt

Paralyse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paralyse (Verb)

pˈæɹəlaɪz
pˈæɹəlaɪz
01

Làm cho (một người hoặc một bộ phận cơ thể) mất khả năng cử động một phần hoặc toàn bộ.

Cause a person or part of the body to become partly or wholly incapable of movement.

Ví dụ

The accident paralysed her legs, preventing her from walking.

Tai nạn làm tê liệt chân cô ấy, ngăn cản cô ấy đi lại.

He fears that failing the IELTS exam will paralyse his dreams.

Anh ấy sợ rằng thất bại trong kỳ thi IELTS sẽ làm tê liệt ước mơ của mình.

Will a low band score on IELTS paralyse my chances of studying abroad?

Một điểm số thấp trên IELTS có làm tê liệt cơ hội du học của tôi không?

Dạng động từ của Paralyse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Paralyse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paralysed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paralysed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Paralyses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paralysing

Kết hợp từ của Paralyse (Verb)

CollocationVí dụ

Be paralysed with fear

Bị tê liệt với nỗi sợ hãi

She was paralysed with fear during the speaking test.

Cô ấy bị tê liệt với nỗi sợ hãi trong bài thi nói.

Leave somebody paralysed

Làm cho ai đó bị liệt

The accident left him paralysed and unable to move his legs.

Vụ tai nạn khiến anh ta bị liệt và không thể di chuyển chân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paralyse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paralyse

Không có idiom phù hợp