Bản dịch của từ Paralysed trong tiếng Việt
Paralysed

Paralysed (Verb)
She was paralysed with fear during the speaking test.
Cô ấy bị tê liệt với nỗi sợ hãi trong bài kiểm tra nói.
He did not want to be paralysed by anxiety in writing.
Anh ấy không muốn bị tê liệt bởi lo lắng khi viết.
Were you paralysed by nervousness during the IELTS interview?
Bạn có bị tê liệt bởi lo lắng trong phỏng vấn IELTS không?
Dạng động từ của Paralysed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paralyse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paralysed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paralysed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paralyses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paralysing |
Paralysed (Adjective)
She felt paralysed with fear during the speaking test.
Cô ấy cảm thấy tê liệt với nỗi sợ hãi trong bài thi nói.
He was not paralysed by nerves in the writing task.
Anh ấy không bị tê liệt bởi căng thẳng trong bài viết.
Were you paralysed by anxiety in the IELTS exam?
Bạn có bị tê liệt bởi lo lắng trong kỳ thi IELTS không?
Dạng tính từ của Paralysed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Paralysed Bị tê liệt | More paralysed Tê liệt thêm | Most paralysed Tê liệt nhất |
Họ từ
Từ "paralysed" (British English) và "paralyzed" (American English) chỉ trạng thái không thể cử động do tổn thương hệ thần kinh, thường liên quan đến sự mất chức năng của một hoặc nhiều cơ. Trong ngữ cảnh y học, "paralysed" có thể mô tả tình trạng tạm thời hoặc vĩnh viễn. Phát âm của hai từ này có sự khác biệt nhỏ: "paralysed" nhấn mạnh âm tiết cuối hơn trong ngữ điệu Anh, trong khi “paralyzed” thường nhấn mạnh âm đầu trong ngữ điệu Mỹ. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách mà người nói nhận thức và sử dụng từ trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ "paralysed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paralysis", xuất phát từ động từ "paralyein", có nghĩa là "làm cho mất khả năng". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tình trạng mất khả năng vận động hoặc cảm giác, thường là do tổn thương thần kinh hoặc bệnh tật. Ngày nay, "paralysed" không chỉ diễn tả tình trạng vật lý mà còn được dùng trong ngữ cảnh tâm lý để chỉ cảm giác bất lực hoặc ngưng trệ, mở rộng ý nghĩa của từ tới nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "paralysed" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề y tế, sinh học hoặc tâm lý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chấn thương, bệnh lý hoặc tác động của stress. Ngoài ra, "paralysed" còn được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống thực, như mô tả tình trạng thể chất hoặc tình trạng tâm lý, ám chỉ đến cảm giác không thể hành động hay quyết định.