Bản dịch của từ Parastatal trong tiếng Việt

Parastatal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parastatal (Adjective)

pˌɛɹəstˈeɪtəl
pˌɛɹəstˈeɪtəl
01

(của một tổ chức hoặc ngành, đặc biệt là ở một số nước châu phi) có một số quyền lực chính trị và phục vụ nhà nước một cách gián tiếp.

Of an organization or industry especially in some african countries having some political authority and serving the state indirectly.

Ví dụ

The parastatal sector in Nigeria employs thousands of people every year.

Ngành parastatal ở Nigeria tuyển dụng hàng ngàn người mỗi năm.

Many parastatal companies do not operate efficiently in South Africa.

Nhiều công ty parastatal không hoạt động hiệu quả ở Nam Phi.

Are parastatal organizations crucial for economic growth in Kenya?

Các tổ chức parastatal có quan trọng cho tăng trưởng kinh tế ở Kenya không?

Parastatal (Noun)

pˌɛɹəstˈeɪtəl
pˌɛɹəstˈeɪtəl
01

Một tổ chức cận quốc gia.

A parastatal organization.

Ví dụ

The parastatal company provided jobs for 1,500 people in 2022.

Công ty nhà nước đã tạo việc làm cho 1.500 người vào năm 2022.

Many believe parastatal organizations waste taxpayer money on unnecessary projects.

Nhiều người tin rằng các tổ chức nhà nước lãng phí tiền thuế vào dự án không cần thiết.

Is the parastatal sector improving social services in our community?

Liệu lĩnh vực nhà nước có cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parastatal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parastatal

Không có idiom phù hợp