Bản dịch của từ Parastatal trong tiếng Việt
Parastatal

Parastatal (Adjective)
(của một tổ chức hoặc ngành, đặc biệt là ở một số nước châu phi) có một số quyền lực chính trị và phục vụ nhà nước một cách gián tiếp.
Of an organization or industry especially in some african countries having some political authority and serving the state indirectly.
The parastatal sector in Nigeria employs thousands of people every year.
Ngành parastatal ở Nigeria tuyển dụng hàng ngàn người mỗi năm.
Many parastatal companies do not operate efficiently in South Africa.
Nhiều công ty parastatal không hoạt động hiệu quả ở Nam Phi.
Are parastatal organizations crucial for economic growth in Kenya?
Các tổ chức parastatal có quan trọng cho tăng trưởng kinh tế ở Kenya không?
Parastatal (Noun)
Một tổ chức cận quốc gia.
A parastatal organization.
The parastatal company provided jobs for 1,500 people in 2022.
Công ty nhà nước đã tạo việc làm cho 1.500 người vào năm 2022.
Many believe parastatal organizations waste taxpayer money on unnecessary projects.
Nhiều người tin rằng các tổ chức nhà nước lãng phí tiền thuế vào dự án không cần thiết.
Is the parastatal sector improving social services in our community?
Liệu lĩnh vực nhà nước có cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Từ "parastatal" được sử dụng để chỉ các tổ chức hoặc doanh nghiệp được chính phủ thành lập hoặc kiểm soát, có vai trò cung cấp dịch vụ công cộng hoặc thực hiện chức năng mà chính phủ giao phó. Thuật ngữ này thường thấy trong ngữ cảnh kinh tế và chính trị, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên, và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng "parastatal" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản chính phủ và tài liệu nghiên cứu tại Anh.
Từ "parastatal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "para" nghĩa là "bên cạnh" và "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Thuật ngữ này bắt nguồn từ cách thức tổ chức các cơ quan hoặc doanh nghiệp mà có liên quan chặt chẽ với nhà nước nhưng không hoàn toàn thuộc về nó. Sự phát triển của khái niệm này bắt nguồn từ các mô hình kinh tế chủ nghĩa xã hội, nơi mà nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành nền kinh tế, phản ánh tính chất phân chia giữa khu vực công và khu vực tư.
Từ "parastatal" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh tế, chính trị và quản lý công. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến chính sách công hoặc lĩnh vực kinh tế nhà nước. Nó được sử dụng để chỉ các công ty hoặc tổ chức được nhà nước sở hữu một phần hoặc toàn bộ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế và dịch vụ công.