Bản dịch của từ Parent brand trong tiếng Việt
Parent brand
Noun [U/C]

Parent brand(Noun)
pˈɛɹənt bɹˈænd
pˈɛɹənt bɹˈænd
Ví dụ
02
Thương hiệu chính chịu trách nhiệm về hình ảnh và tiếp thị của các thương hiệu con.
The primary brand responsible for the image and marketing of its sub-brands.
Ví dụ
03
Một thương hiệu sở hữu hoặc kiểm soát một hoặc nhiều thương hiệu khác, thường cung cấp một danh tính hoặc uy tín cao hơn.
A brand that owns or controls one or more other brands, often providing a higher-level identity or reputation.
Ví dụ
