Bản dịch của từ Paresthesia trong tiếng Việt
Paresthesia

Paresthesia (Noun)
Paresthesia can be caused by sitting in the same position too long.
Paresthesia có thể do ngồi ở cùng một vị trí quá lâu.
Some people experience paresthesia while writing for long periods.
Một số người trải qua paresthesia khi viết trong thời gian dài.
Does paresthesia affect your ability to speak fluently during the IELTS test?
Liệu paresthesia có ảnh hưởng đến khả năng nói lưu loát của bạn trong bài thi IELTS không?
Paresthesia (Noun Uncountable)
Giống như định nghĩa danh từ.
Same as the noun definition.
Paresthesia can be caused by sitting in the same position too long.
Tê có thể do ngồi ở cùng một vị trí quá lâu.
She experienced paresthesia in her fingers after typing for hours.
Cô ấy cảm thấy tê ở ngón tay sau khi gõ máy trong vài giờ.
Do you know how to prevent paresthesia during long writing sessions?
Bạn có biết cách ngăn ngừa tê trong suốt các buổi viết dài không?
Họ từ
Paresthesia là cảm giác không bình thường trên da, thường được mô tả là ngứa ran, tê hoặc cảm giác châm chích. Hiện tượng này phát sinh do sự kích thích hoặc tổn thương của dây thần kinh. Paresthesia có thể tạm thời, xảy ra khi một phần cơ thể bị chèn ép, hoặc mãn tính, liên quan đến các bệnh lý như tiểu đường hay đa xơ cứng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "paresthesia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "para-" có nghĩa là "bên cạnh" và "aisthesis" có nghĩa là "cảm giác". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả những cảm giác bất thường như tê, châm chích hay ngứa rát mà không có nguyên nhân tự nhiên. Ngày nay, "paresthesia" được sử dụng trong ngành y khoa để chỉ tình trạng cảm giác bất thường này, thường liên quan đến tổn thương thần kinh hoặc rối loạn tuần hoàn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về cơ chế thần kinh.
Từ "paresthesia" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của các khóa học y tế hoặc khoa học sức khỏe. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng ngứa ran hoặc tê bì mà con người cảm nhận được trong các tình huống liên quan đến thần kinh, chấn thương hoặc các bệnh mãn tính. Trong đời sống hàng ngày, nó có thể xuất hiện trong các cuộc trao đổi về sức khỏe hoặc các bài viết khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp