Bản dịch của từ Parkerizing trong tiếng Việt
Parkerizing

Parkerizing (Noun)
Parkerizing is a common method to prevent rust on metal surfaces.
Parkerizing là một phương pháp phổ biến để ngăn chặn sự gỉ sét trên bề mặt kim loại.
Not all factories use parkerizing to protect their steel products.
Không phải tất cả các nhà máy đều sử dụng parkerizing để bảo vệ sản phẩm thép của họ.
Is parkerizing a cost-effective solution for preventing rust on steel?
Liệu parkerizing có phải là một giải pháp tiết kiệm chi phí để ngăn chặn sự gỉ sét trên thép không?
Parkerizing, hay còn gọi là phosphating, là một quy trình xử lý bề mặt kim loại nhằm tạo ra lớp oxit phosphat, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và bám dính cho các bề mặt sơn. Quy trình này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo vũ khí và ô tô. Thực hành Parkerizing chủ yếu phổ biến ở Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương thường ít được sử dụng hơn.
Từ "parkerizing" bắt nguồn từ tên của nhà phát minh Mỹ đã phát triển kỹ thuật này, Parker. Kỹ thuật parkerizing, hay còn gọi là phosphating, ra đời vào giữa thế kỷ 20 như một phương pháp xử lý bề mặt kim loại nhằm cải thiện khả năng chống ăn mòn và bám dính của lớp sơn. Thuật ngữ hiện nay được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp chế tạo và quân sự, thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ bảo vệ vật liệu kim loại.
Từ "parkerizing" (hay còn gọi là phosphating) là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ vật liệu và chế tạo. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến và thường không xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất kỹ thuật hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, "parkerizing" được dùng trong ngành công nghiệp quân sự và sản xuất vũ khí để chỉ quá trình bảo vệ kim loại chống ăn mòn.